Captain Tsubasa Online - Tsukurou Dream Team

Thảo luận trong 'Thảo luận chung' bắt đầu bởi The_Magician, 20/7/11.

  1. tapunguyen

    tapunguyen Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    21/9/12
    Bài viết:
    88
    đang phân vân, bên mobage mình chơi 1 acc trước giờ toàn thẻ gold-pla, chỉ có thẻ D misugi doi tre, 1 acc moi quay ra the D+ tsubasa WY. Không bít giờ nên chơi acc nào bỏ acc nào nữa. Mọi người cho ý kiến giúp với.
     
  2. The_Magician

    The_Magician Legend of Zelda

    Tham gia ngày:
    3/10/10
    Bài viết:
    947
    Nơi ở:
    Golden Age
    Event lần này phần thưởng được đấy. Chỉ tính riêng việc clear boss thôi là đã có 9 thẻ G và 3 thẻ G+ 25th anniversary hoặc Symbol rồi.
     
  3. jimmiphong

    jimmiphong Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    4/8/05
    Bài viết:
    310
    Khiếp thật! event lần này phần thưởng toàn là hàng hot. Bội thu roài.
    Magic có muốn ý kiến gì để phát triển site thêm không?
     
  4. gacon120581

    gacon120581 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    2/10/12
    Bài viết:
    112
    Hi vọng event này mình có thể quay được 1 hoặc 2 D:3cool_adore:
    À,Magic cho hỏi nếu mình up lên HD thì chỉ số card tăng theo cách nào vậy?Vì D của mình max rồi.
     
  5. jimmiphong

    jimmiphong Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    4/8/05
    Bài viết:
    310
    khi up lên Plus hoặc HD thì card trở về lv1.
    Bạn nào có ý định up card thì cũng nên cẩn trọng chọn lựa kỹ càng
     
  6. hiepct

    hiepct T.E.T.Я.I.S Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/4/09
    Bài viết:
    516
    Join the millions that use us for their forum communities. Create your own forum today.
    Learn More · Register Now

    Title: Tất cả cheat code của các bản Commandos ( st )


    H&T - February 8, 2005 08:32 PM (GMT)
    Tất cả cheat code của các bản Commandos [Cheat + Trainer]

    Commandos - Behind the Enemey Lines:

    Cheat:
    Trong khi chơi ấn 1982GONZO cho bản Tiếng Đức .
    Trong khi chơi ấn GONZO1982 cho bản Tiếng Anh .

    Trong khi chơi ấn tổ hợp phím :

    SHIFT+V : Tàng hình
    SHIFT+X : Di chuyển đến nơi bạn muốn ( chỗ bạn chỉ chuột , trừ những chỗ không thể đến được )
    CTRL+I : Bất tử
    CTRL+SHIFT+N : PHá đảo luôn
    STRG-I : Các lính sẽ bất tử
    STRG+SHIFT+N : Chiến thắng nhiệm vụ

    Code cho các nhiệm vụ:
    Mission 2: 4JJXB
    Mission 3: ZDD1T
    Mission 4: RFF1J
    Mission 5: K4TCG
    Mission 6: MIR4M
    Mission 7: 7QVJV
    Mission 8: K99XC
    Mission 9: AAAX1
    Mission 10: JSGPW
    Mission 11: CMODD
    Mission 12: JGHD3
    Mission 13: PUUWW
    Mission 14: WT348
    Mission 15: 139P0
    Mission 16: L9IPV
    Mission 17: 5LIMV
    Mission 18: YJOJG
    Mission 19: YFCWJ
    Mission 20: GDKWT

    Trainer : http://megagames.com/cracks/html/t80700_0.htm


    Commandos - Beyond the Call of Duty:

    Trong khi chơi ấn GONZO1982 hoặc 1982GONZO và ấn tổ hợp phím :

    SHIFT+V - Tàng hình
    SHIFT+X - Di chuyển đến nơi bạn muốn ( chỗ bạn chỉ chuột , trừ những chỗ không thể đến được )
    CTRL+I - Bất tử
    CTRL+SHIFT+N - Hoàn thành nhiệm vụ
    STRG-I - Bất tử cho các chiến binh ( không biết phe nào )
    STRG+SHIFT+N - Chiến thắng nhiệm vụ
    SHIFT+F4 - Trace Commandos
    CTRL+F9 - Show Debug Output
    SHIFT+E/CTRL+E - Sửa bài
    SHIFT+F1/F2/F3 - Để chế độ Video
    CTRL+SHIFT+X - Phá huỷ mọi thứ

    Code các nhiệm vụ :
    -------------
    The Asphalt Jungle - 8K2IX
    Dropped out of the Sky - 9R291
    THor's Hammer - 44G9J
    Guess who's coming tonight - 4HSAB
    Eagle's Nest - J8TSN
    The Great Escape - LUK2L
    Dangerous Friendships - DUSLZ

    -------------------
    KXII7 - Mission 2
    GOH9O - Mission 3
    HCOAU - Mission 4
    TF4AO - Mission 5
    T8TSN - Mission 6
    TLESF - Mission 7
    TUSLV - Mission 8

    Trainer : http://dlh.net/chtdb/chtdl.php?lang=ger&id=22403


    Commandos 2 - Men of Courage

    Trong khi chơi nhập dòng GONZOANDJON và ấn enter , sau đó làm các tổ hợp phím :

    Qua bài - [Ctrl] + [Shift] + N
    Bất tử - [Ctrl] + I
    Tàng hình - [Ctrl] + V
    Phá huỷ mọi thứ - [Ctrl] + [Shift] + X
    Di chuyển đến nơi bạn muốn ( chỗ bạn chỉ chuột , trừ những chỗ không thể đến được ) - [Shift] + X

    Code level :

    ------------------------------------------------
    SKILL: NORMAL HARD VERY HARD
    ------------------------------------------------
    Stage1 - XHGDR PLKUM PVTSL
    Stage2 - WKUC4 JE5SH SKDJF
    Stage3 - YSM51 DFY3B 3DYNG
    Stage4 - B7D8F K9D3H 9BG3S
    Stage5 - 3GHSL NMWQ9 KJWJK
    Stage6 - AZLM1 16G3L E2J7H
    Stage7 - JAHSG WL3CZ ZX78Y
    Stage8 - UN63A LPQ6T TRIB4
    Stage9 - VAZ2P SRCM8 TRD78
    Stage10 - 9TT5W PAEN8 1LPQD

    Trainer : http://megagames.com/cracks/html/t902110_0.htm


    Commandos 3 - Destination Berlin


    Trong khi chơi ấn SOYINCAPAZ và ấn tổ hợp phím :

    Tổ hợp Tác dụng
    ------------------------------
    [Ctrl] + I - Bất tử
    [Ctrl] + V - Tàng hình
    [Shift] + X - Di chuyển đến nơi bạn muốn ( chỗ bạn chỉ chuột , trừ những chỗ không thể đến được )
    [Ctrl] + [-] - Xem Rate
    [Ctrl] + [Shift] + N - Qua nhiệm vụ
    [Ctrl] + [Shift] + X - Phá huỷ mọi thứ

    Trainer : http://megagames.com/cracks/html/t910140_0.htm
     
    Chỉnh sửa cuối: 11/4/16
  7. hiepct

    hiepct T.E.T.Я.I.S Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/4/09
    Bài viết:
    516
    vừa mở từ thẻ G 25th ra: http://ns7.upanh.com/b1.s11.d1/0942a9b80a311b234a929ec22cd2d8a7_50689217.soda.bmp
    Định post hình lên mà link hỏng rồi,không biết là card P 25th với card D JY và WY,cả D star card nào mạnh hơn nhỉ?À...mà Magic có chỉ số card Symbol không thì post lên cho đủ bộ đi?
    PES 2013 (PS2):
    Arsenal:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(20/3/3) D1: 19/(31/31/31) D2: 79/(28/6/6) D3: 24/(0/2/6) D4: 20/(31/31/31),quần: kiểu 1/(31/31/31),tất: kiểu 11 (31/31/31) (20/3/3) (0/0/5)
    Áo sân khách: kiểu 2/(5/0/13) D1: 79/(0/0/0) D2: 5/(0/0/0) D3: 23/(20/3/3),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: 16 (5/0/13) (0/0/0) (0/0/0)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(31/27/4) D1: 5/(10/2/2) D2: 24/(10/2/2),quần: kiểu 2 (10/2/2) (31/27/4) (10/2/2) (10/2/2),tất: kiểu 4 (31/27/4) (10/2/2) (10/2/2)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(5/11/4) D1: 19/(16/22/0) D2: 5/(0/5/2) D3: 20/(0/5/2),quần: kiểu 1/(5/11/4),tất: kiểu 1/(5/11/4)
    Aston Villa:
    Áo sân nhà: kiểu 1/(15/0/0) D1: 19/(18/28/31) D2: 32/(18/29/31) D3: 29/(31/27/9) D4: 23/(15/0/0),quần: kiểu 5 (31/31/31) (18/29/31) (31/31/31) (18/29/31),tất: kiểu 16 (15/0/0) (18/29/31) (18/29/31)
    Áo sân khách: kiểu 2/(22/31/16) D1: 8/(0/0/0) D2: 23/(0/0/0),quần: kiểu 2 (0/0/0) (22/31/16) (0/0/0) (0/0/0),tất: kiểu 16 (0/0/0) (22/31/16) (22/31/16)
    Áo thủ môn: kiểu 1/(0/12/6) D1: 5/(0/0/0) D2: 49/(0/0/0) D3: 74/(0/12/6) D4: 59/(0/12/6),quần: kiểu 9 (0/0/0) (0/12/6) (0/12/6) (0/0/0),tất: kiểu 16 (0/0/0) (0/12/6) (0/12/6)
    Chelsea:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(0/10/26) D1: 13/(16/14/0) D2: 15/(16/14/0),quần: kiểu 4 (0/10/26) (0/10/26) (16/14/0) (16/14/0),tất: kiểu 10 (31/31/31) (0/10/26) (31/31/31)
    Áo sân khách: kiểu 2/(31/31/31) D1: 69/(18/28/31) D2: 18/(31/31/31) D3: 5/(0/0/4) D4: 15/(0/0/4),quần: kiểu 4 (31/31/31) (31/31/31) (0/0/4) (0/0/4),tất: kiểu 6 (31/31/31) (0/0/4) (0/0/4)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(0/0/0) D1: 62/(31/27/4) D2: 67/(0/0/0) D3: 18/(0/0/0) D4: 15/(31/27/4),quần: kiểu 4 (0/0/0) (0/0/0) (31/27/4) (31/27/4),tất: kiểu 6 (0/0/0) (31/27/4) (31/27/4)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(0/8/7) D1: 14/(29/23/10) D2: 12/(29/23/10),quần: kiểu 4 (0/8/7) (0/8/7) (29/23/10) (29/23/10),tất: kiểu 6 (0/8/7) (29/23/10) (29/23/10)
    Everton:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(0/6/20) D1: 5/(31/31/31) D2: 19/(31/31/31) D3: 20/(0/6/20),quần: kiểu 9 (31/31/31) (0/6/20) (0/6/20) (0/6/20),tất: kiểu 1/(0/6/20)
    Áo sân khách: kiểu 1/(0/0/0),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 1/(0/0/0)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 1/(31/31/31),quần: kiểu 9 (0/6/20) (31/31/31) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 1/(31/31/31)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(6/16/4),quần: kiểu 1/(6/16/4),tất: kiểu 1/(6/16/4)
    Fulham:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(31/31/31) D1: 77/(10/10/10) D2: 36/(31/31/31) D3: 19/(31/31/31) D4: 59/(31/31/31),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 4 (31/31/31) (0/0/0) (0/0/0)
    Áo sân khách: kiểu 2/(31/15/0) D1: 19/(0/0/0) D2: 5/(0/0/0) D3: 16/(0/0/0) D4: 24/(31/31/31),quần: kiểu 1/(31/31/31),tất: kiểu 15 (31/31/31) (31/15/0) (31/15/0)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(0/0/0) D1: 69/(10/10/4) D2: 18/(0/0/0),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 15 (31/31/31) (0/0/0) (0/0/0)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(10/0/2),quần: kiểu 1/(10/0/2),tất: kiểu 1/(10/0/2)
    Liverpool:
    Áo sân nhà: kiểu 1/(23/2/2),quần: kiểu 1/(23/2/2),tất: kiểu 1/(23/2/2)
    Áo sân khách: kiểu 2/(0/0/0) D1: 36/(20/20/20) D2: 78/(0/0/0) D3: 42/(20/20/20) D4: 17/(20/20/20),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 1/(0/0/0)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(0/0/0) D1: 18/(31/31/31) D2: 32/(31/31/31) D3: 5/(31/13/0) D4: 17/(0/0/0),quần: kiểu 14 (0/0/0) (31/13/0) (0/0/0) (0/0/0),tất: kiểu 4 (31/31/31) (31/31/31) (0/0/0)
    Áo thủ môn: kiểu 1/(0/10/2) D1: 49/(31/31/31) D2: 74/(0/10/2) D3: 42/(31/31/31) D4: 59/(0/10/2),quần: kiểu 30 (0/10/2) (31/31/31) (0/10/2) (0/10/2),tất: kiểu 1/(0/10/2)
    Man City:

    Áo sân nhà: kiểu 2/(18/29/31) D1: 32/(0/0/0),quần: kiểu 1/(31/31/31),tất: kiểu 4 (18/29/31) (0/0/0) (0/0/0)
    Áo sân khách: kiểu 2/(10/0/3) D1: 1/(24/20/0) D2: 77/(12/1/3),quần: kiểu 1/(10/0/3),tất: kiểu 17 (10/0/3) (31/27/4) (10/0/3)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(4/4/5) D1: 76/(0/0/0),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 4 (0/0/0) (15/27/31) (15/27/31)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(0/12/6) D1: 5/(0/0/0) D2: 1/(0/12/6),quần: kiểu 1/(0/12/6),tất: kiểu 4 (0/12/6) (0/0/0) (0/0/0)
    Newcastle:
    Áo sân nhà: kiểu 1/(31/31/31) D1: 74/(0/0/0) D2: 50/(31/31/31) D3: 60/(31/31/31) D4: 64/(31/31/31),quần: kiểu 3 (0/0/0),(0/0/0),(31/31/31),(0/0/0),tất: kiểu 1 (0/0/0)
    Áo sân khách: kiểu 2/(12/3/3) D1: 37/(0/0/0) D2: 24/(0/0/0) D3: 70/(12/3/3),quần: kiểu 1 (12/3/3),tất: kiểu 13 (12/3/3) (0/0/0) (12/3/3)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(23/31/10) D1: (0/0/0) D2: (0/0/0) D3: (23/31/10),quần: kiểu 3 (0/0/0) (0/0/0) (23/31/10),tất: kiểu 13 (23/31/10) (0/0/0) (23/31/10)
    Áo thủ môn: kiểu 1/(12/12/12) D1: 5/(0/0/22) D2: 63/(0/0/22),quần: kiểu 3 (12/12/12) (12/12/12) (0/0/22) (12/12/12),tất: kiểu 14 (12/12/12) (12/12/12) (0/0/22)
    Norwich City:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(31/27/4) D1: 5/(2/14/9) D2: 24/(2/14/9) D3: 23/(31/27/4),quần: kiểu 20 (2/14/9) (31/27/4) (31/27/4) (2/14/9),tất: kiểu 2 (31/27/4) (2/14/9) (31/31/31)
    Áo sân khách: kiểu 2/(0/0/0) D1: 1/(2/14/9) D2: 45/(31/27/4) D3: 42/(0/0/0) D4: 75/(0/0/0),quần: kiểu 3 (0/0/0) (0/0/0) (31/27/4) (0/0/0),tất: kiểu 2 (0/0/0) (2/14/9) (31/27/4)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(0/0/0) D1: 11/(5/5/5),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 1/(0/0/0)
    Queen Park Rangers:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(31/31/31) D1: 79/(0/10/26) D2: 8/(0/10/26),quần: kiểu 32 (31/31/31) (0/10/26) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 11 (31/31/31) (0/10/26) (0/10/26)
    Áo sân khách: kiểu 2/(28/2/5) D1: 63/(31/31/31) D2: 8/(31/31/31) D3: 17/(31/31/31) D4: 24/(31/31/31),quần: kiểu 8 (28/2/5) (31/31/31) (28/2/5) (28/2/5),tất: kiểu 4 (28/2/5) (31/31/31) (31/31/31)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(4/19/27) D1: (0/0/3) D2: (0/0/3) D3: (0/0/3) D4: (0/0/3),quần: kiểu 8 (0/0/3) (4/19/27) (0/0/3) (0/0/3),tất: kiểu 4 (0/0/3) (4/19/27) (4/19/27)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(0/29/12) D1: 18/(0/0/0) D2: (0/29/12) D3: 8/(0/0/0),quần: kiểu 1/(0/29/12),tất: kiểu 1/(0/29/12)
    Reading:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(31/31/31) D1: 78/(0/10/26) D2: 19/(0/10/26) D3: 5/(0/10/26) D4: 1/(31/31/31),quần: kiểu 2 (0/10/26) (31/31/31) (0/10/26) (0/10/26),tất: kiểu 7 (31/31/31) (0/10/26) (0/10/26)
    Áo sân khách: kiểu 2/(31/27/4) D1: 5/(0/10/26) D2: 63/(0/10/26) D3: 1/(31/27/4),quần: kiểu 2 (31/27/4) (0/10/26) (31/27/4) (31/27/4),tất: kiểu 13 (31/27/4) (31/31/31) (31/27/4)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(17/28/7) D1: 63/(24/24/24) D2: 24/(22/22/22) D3: 42/(22/22/22),quần: kiểu 2 (17/28/7) (17/28/7) (22/22/22) (17/28/7),tất: kiểu 1/(17/28/7)
    Southampton:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(22/2/4) D1: 77/(31/31/31) D2: 19/(22/2/4) D3: 1/(31/31/31),quần: kiểu 2 (22/2/4) (31/31/31) (22/2/4) (22/2/4),tất: kiểu 11 (22/2/4) (31/31/31)
    Áo sân khách: kiểu 2/(31/31/31) D1: 77/(25/13/13) D2: 19/(31/31/31) D3: 5/(22/2/4) D4: 1/(31/31/31),quần: kiểu 2 (31/31/31) (22/2/4) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 11 (31/31/31) (22/2/4) (22/2/4)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(1/1/7) D1: 77/(3/1/7) D2: 19/(1/1/7),quần: kiểu 1/(1/1/7),tất: kiểu 2 (1/1/7) (0/0/0) (1/1/7)
    Stoke City:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(22/2/2) D1: 74/(31/31/31) D2: 18/(22/2/2) D3: 14/(31/31/31) D4: 12/(31/31/31),quần: kiểu 4 (31/31/31) (31/31/31) (22/2/2) (22/2/2),tất: kiểu 6 (31/31/31) (22/2/2) (22/2/2)
    Áo sân khách: kiểu 2/(22/2/2) D1: 74/(0/0/5) D2: 18/(0/0/5) D3: 14/(31/31/31) D4: 5/(0/0/5),quần: kiểu 4 (0/0/5) (0/0/5) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 6 (0/0/5) (31/31/31) (31/31/31)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(11/24/31) D1: 5/(0/0/0) D2: 42/(0/0/0) D3: 17/(0/0/0) D4: 15/(31/31/31),quần: kiểu 4 (11/24/31) (11/24/31) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 6 (11/24/31) (31/31/31) (31/31/31)
    Sunderland:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(28/2/5) D1: 75/(31/31/31) D2: 18/(28/2/5) D3: 13/(31/31/31) D4: 15/(31/31/31),quần: kiểu 4 (0/0/0) (0/0/0) (28/2/5) (28/2/5),tất: kiểu 6 (0/0/0) (28/2/5) (28/2/5)
    Áo sân khách: kiểu 2/(0/0/5) D1: 14/(2/15/13) D2: 42/(2/15/13) D3: 24/(2/15/13) D4: 17/(2/15/13),quần: kiểu 4 (0/0/5) (0/0/5) (2/15/13) (2/15/13),tất: kiểu 6 (0/0/5) (2/15/13) (2/15/3)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(11/24/31) D1: 42/(0/0/0) D2: 17/(0/0/0) D3: 5/(0/0/0) D4: 15/(31/31/31),quần: kiểu 4 (11/24/31) (11/24/31) (31/31/31) (31/31/31),tất: (11/24/31) (31/31/31) (31/31/31)
    Swansea City:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(31/31/31) D1: 13/(23/19/8) D2: 15/(23/19/8),quần: kiểu 4 (31/31/31) (31/31/31) (23/19/8) (23/19/8),tất: (kiểu 6) (31/31/31) (23/19/8) (23/19/8)
    Áo sân khách: kiểu 2/(28/2/5) D1: 13/(2/18/9) D2: 15/(2/18/9),quần: kiểu 4 (31/31/31) (31/31/31) (2/18/9) (2/18/9),tất: kiểu 6 (2/18/9) (28/2/5) (28/2/5)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(20/18/14) D1: 15/(0/0/0) D2: 42/(0/0/0) D3: 17/(0/0/0) D4: 5/(0/0/0),quần: kiểu 4 (0/0/0) (0/0/0) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 6 (0/0/0) (31/31/31) (31/31/31)
    Tottenham:
    Áo sân nhà: kiểu 1/(31/31/31) D1: 31/(10/10/10) D2: 24/(19/19/19) D3: 27/(31/31/31),quần: kiểu 3 (31/31/31) (31/31/31) (19/19/19) (31/31/31),tất: kiểu 6 (31/31/31) (3/5/9) (31/31/31)
    Áo sân khách: kiểu 2/(0/0/4) D1: 5/(31/31/31) D2: 24/(31/31/31) D3: 27/(0/0/4),quần: kiểu 3 (0/0/4) (0/0/4) (31/31/31) (0/0/4),tất: kiểu 6 (0/0/4) (31/31/31) (0/0/4)
    Áo đấu thứ 3: kiểu 2/(0/0/0) D1: 72/(17/17/17) D2: 23/(31/31/5) D3: 42/(17/17/17),quần: kiểu 3 (0/0/0) (0/0/0) (17/17/17) (0/0/0),tất: kiểu 6 (0/0/0) (31/31/31) (0/0/0)
    Áo thủ môn: kiểu 1/(0/15/5) D1: 24/(0/10/5),quần: kiểu 1/(0/15/5),tất: kiểu 1/(0/15/5)
    West Bromwich Albion:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(31/31/31) D1: 74/(0/0/5) D2: 18/(0/0/5) D3: 13/(31/31/31) D4: 15/(31/31/31),quần: kiểu 4 (31/31/31) (31/31/31) (0/0/5) (0/0/5),tất: kiểu 6 (31/31/31) (0/0/5) (0/0/5)
    Áo sân khách: kiểu 2/(22/2/2) D1: 24/(0/0/5) D2: 17/(0/0/5) D3: 14/(0/0/5) D4: 12/(0/0/5),quần: kiểu 4 (0/0/5) (0/0/5) (22/2/2) (22/2/2),tất: kiểu 6 (0/0/5) (22/2/2) (22/2/2)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(0/0/0) D1: 45/(31/31/31) D2: 14/(31/31/31) D3: 20/(0/0/0) D4: 42/(0/0/0),quần: kiểu 4 (0/0/0) (0/0/0) (31/31/31) (31/31/31),tất: kiểu 6 (0/0/0) (31/31/31) (31/31/31)
    West Ham:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(10/1/2) D1: 3/(18/26/31) D2: 19/(18/26/31) D3: 23/(10/1/2),quần: kiểu 9 (31/31/31) (31/31/31) (10/1/2) (31/31/31),tất: kiểu 6 (10/1/2) (18/26/31) (18/26/31)
    Áo sân khách: kiểu 2/(0/0/5) D1: 5/(15/23/31) D2: 9/(10/1/2) D3: 23/(15/23/31),quần: kiểu 9 (0/0/5) (0/0/5) (15/23/31) (0/0/5),tất: kiểu 6 (0/0/5) (15/23/31) (10/1/2)
    Áo thủ môn: kiểu 2/(22/19/12) D1: 19/(0/0/0) D2: 16/(22/19/12) D3: 17/(22/19/12) D4: 11/(0/0/0),quần: kiểu 32 (0/0/0) (22/19/12) (0/0/0) (0/0/0),tất: kiểu 14 (22/19/12) (22/19/12) (0/0/0)
    Wigan:
    Áo sân nhà: kiểu 2/(5/8/23) D1: 73/(31/31/31) D2: 18/(5/8/23) D3: 60/(5/8/23) D4: 23/(0/0/0),quần: kiểu 1/(5/8/23),tất: kiểu 3 (5/8/23) (0/0/0) (0/0/0)
    Áo sân khách: kiểu 2/(0/0/0) D1: 10/(31/28/3),quần: kiểu 1/(0/0/0),tất: kiểu 3 (0/0/0) (31/28/3) (31/28/3)
    Áo đấu thứ 3: (22/2/2) D1: 10/(0/0/0),quần: kiểu 1/(22/2/2),tất: kiểu 3 (22/2/2) (0/0/0) (0/0/0)

    Áo thủ môn: kiểu 2/(12/12/12) D1: 10/(0/0/0) D2: 24/(0/0/0),quần: kiểu 1/(12/12/12),tất: kiểu 3 (12/12/12) (0/0/0) (0/0/0)
    Beira Mar: (BMR)

    Estoril: (EST)

    Gil Vicente: (GVC)

    Maritimo: (MTM)

    Moreirense: (MRS)

    Nacional: (NCL)

    Olhanense: (OLH)

    Pacos De Ferreira: (PDF)

    Rio Ave: (RAV)

    Vitoria De Guimaraes: (VDG)
    Áo thủ môn: 2/(29/9/0),quần: (29/9/0),tất: (29/9/0) D1: 13/(31/31/31)
    Vitoria De Setubal: (VDS)
    Augsburg:

    Bayer Leverkusen:

    Dortmund:

    Mochengladbach:

    Eintracht Frankfurt:

    Fortuna Dusseldoft:

    SPVGG Greuther Furth:

    Hamburger:

    Hannover 96:

    1899 Hoffenheim:

    FSV Mainz 05:

    FC Nurnberg:

    Freiburg:

    VFB Stuttgart:

    Werder Bremen:

    Wolfsburg:
     
    Chỉnh sửa cuối: 30/9/24
  8. T0977999482

    T0977999482 Mega Man

    Tham gia ngày:
    8/7/09
    Bài viết:
    3,436
    :8cool_rap: card Symbol còn lâu mới có chỉ số nhé! Nó vẫn còn ra tiếp và ....
     
  9. gacon120581

    gacon120581 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    2/10/12
    Bài viết:
    112
    Event này thất bại quá,mở mười mấy card G và G+ mà không được cái nào ra hồn cả,thất vọng....:9cool_too_sad:
     
  10. hiepct

    hiepct T.E.T.Я.I.S Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/4/09
    Bài viết:
    516
    @gacon120581 mở ra được gì thế?Hay là toàn G với G+ 25th thôi?Mình cũng vậy nè,quay cả chục cái thẻ G,G+ 25th mới có 1 cái P 25th soda Link ảnh ở trên đó.
    Uniformes,Manual,Formulas.Campeonato Brasileiro,soccerwiki.org,Wepessport,Nomes,Manual,Neoseeker,Pesgaming
    Augsburg:
    Kevin Danso,Marvin Friedrich,C.Janker,Tim Rieder,Teigl,Framberger.Leitner,Moravek,Caiuby,Schmid,Heller,Giefer,
    Burusia Monchengladbach:
    O.Wendt,T.Jantschke,C.Kramer,D.Zakaria,M.Cuisance,T.Hazard,V.Grifo,P.Herrmann,L.Stindl,Raffael,R.Bobadilla,J.Drmic,
    Wolfsburg:
    Udoukhai,Y.Gerhardt,William,P.Verhaegh,M.Arnold,R.Bazoer,D.Didavi,P.Ntep,K.Hinds,N.Dimata
     
    Chỉnh sửa cuối: 11/6/24
  11. gacon120581

    gacon120581 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    2/10/12
    Bài viết:
    112
    Uh,toàn G với G+thôi,chán lắm,không muốn khoe!:8cool_rap:

    - - - Updated - - -

    Shinji quay ra được Symbol Tsubasa(có cú sút mới),ghen tị!:4cool_doubt:
     
  12. hiepct

    hiepct T.E.T.Я.I.S Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/4/09
    Bài viết:
    516
    Ở trong shop phần đổi Medal lấy Slot vẫn còn à?Mình tưởng hết hạn đổi Medal lấy Slot rồi chứ?Mới mở được card P Matsuyama Middle School từ Friend Point: http://ns5.upanh.com/b5.s33.d1/cc93b0e6f477034624991b6c7c664592_50704175.matsuyama1.bmp

    Ps2psxe-gui-pack.elf > configuration > System > PS2PSXe patch > mass0:/ > ps2psxe.elf > tam giác > Select BIOS > Video: Signal type: PAL - Frame Limiter Depth: 32bit - Dithering Polygon filter: Billnear - Sprite filter: Billnear - Screen X offset: 0 - Screen Y offset: 0 > tam giác > Audio > Emulate sound > tam giác > Input > Digitize pad > tam giác > Save default config > X > tam giác > Open cdrom image > mass0:/ > thư mục chứa game (có đuôi bin và cue)
    Fix lỗi không chạy game PS1 trên POPSTARTER: tải và cài đặt HxD HEX Editor,bấm chuột phải vào POPSTARTER.ELF > chọn Open With > HxD HEX Editor,ở dòng 410 đổi giá trị 01,02 bằng 03 hoặc 05.
     
    Chỉnh sửa cuối: 20/7/24
  13. hiepct

    hiepct T.E.T.Я.I.S Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/4/09
    Bài viết:
    516
    vừa quay được ra thêm P Genzo 25th: http://ns2.upanh.com/b3.s32.d2/82c1eb20918134c1aba16ca7e6453590_50704532.genzo.bmp
    Argentina:
    Equipamento A (Casa)
    Camiseta:



      • Design base: 3 – Cor: 13/25/31 (azul claro)
      • Design 1: 5 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: 73 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 3: 30 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 4: 16 – Cor: 31/31/31 (branco)
    Calções:


      • Cor básica: 1/1/1 (preto)
      • Design 1: 4 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: 32 – Cor: 9/8/0 (dourado)
      • Design 3: 31 – Cor: 1/1/1 (preto)
    Meiões:


      • Cor básica: 1/1/1 (preto)
      • Design 1: 2 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma


    Equipamento B (Fora)
    Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 0/2/6 (azul escuro)
      • Design 1: 9 – Cor: 6/21/29 (azul)
      • Design 2: 65 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 3: 64 – Cor: 6/21/29 (azul)
      • Design 4: 16 – Cor: 31/31/31 (branco)
    Calções:

      • Cor básica: 31/31/31 (branco)
      • Design 1: 4- Cor: 1/1/1 (preto)
      • Design 2: 32 – Cor: 6/21/29 (azul)
      • Design 3: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Meiões:

      • Cor básica: 31/31/31 (branco)
      • Design 1: 2 – Cor: 1/1/1 (preto)
      • Design 2: 13 – Cor: 6/21/29 (azul)


    GR (Equipamento)
    Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 10/0/0 (vermelho)
      • Design 1: 9 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: 45 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 3: 16 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Calções:

      • Cor básica: 10/0/0 (vermelho)
      • Design 1: 14 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 3: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Meiões:

      • Cor básica: 10/0/0 (vermelh0)
      • Design 1: 2 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma


    Estampas
    Nome no uniforme


      • Posição: Topo
      • Tipo de fonte: 4
      • Arco: Tipo 3
      • Cor:
        • Equipamento A: 1/1/1 (preto)
        • Equipamento B: 31/31/31 (branco)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)
    Número

      • Tipo de fonte: 3
      • Cor:
        • Equipamento A: 1/1/1 (preto)
        • Equipamento B: 31/31/31 (branco)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)
    Número do peito

      • Posição do número: Direita
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 1/1/1 (preto)
        • Equipamento B: 31/31/31 (branco)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)
    Número do calção

      • Posição do número: Esquerda
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 31/31/31 (branco)
        • Equipamento B: 1/1/1 (preto)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)

    Brazil:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 4 – Cor: 31/25/0 (amarelo)
      • Design 1: 5 – Cor: 24/20/0 (amarelo escuro)
      • Design 2: 1 – Cor: 0/6/1 (verde escuro)
      • Design 3: 23 – Cor: 0/6/1 (verde escuro)
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Calções:


      • Cor básica: 0/3/20 (azul)
      • Design 1: 9 – Cor: 31/31/31 (branco)
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 3: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Meiões:


      • Cor básica: 31/31/31 (branco)
      • Design 1: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma


    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 4 – Cor: 0/3/20 (azul)
      • Design 1: 5 – Cor: 0/5/15 (azul escuro)
      • Design 2: 1 – Cor: 27/21/2 (amarelo)
      • Design 3: 23 – Cor: 27/21/2 (amarelo)
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Calções:

      • Cor básica: 0/3/20 (azul)
      • Design 1: 9 – Cor: 27/21/2 (amarelo)
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 3: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Meiões:

      • Cor básica: 037/20 (azul)
      • Design 1: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma


    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 0/3/5 (verde)
      • Design 1: 5 – Cor: 0/3/0 (verde escuro)
      • Design 2: 2o – Cor: 0/3/0 (verde escuro)
      • Design 3: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Calções:

      • Cor básica: 0/3/0 (verde escuro)
      • Design 1: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 3: Nenhum – Cor: Nenhuma
      • Design 4: Nenhum – Cor: Nenhuma
    Meiões:

      • Cor básica: 0/3/0 (verde escuro)
      • Design 1: Nnehum – Cor: Nenhuma
      • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma


    Estampas
    Nome no uniforme

    • Posição: Topo
    • Tipo de fonte: 3
    • Arco: Tipo 3
    • Cor:
      • Equipamento A: 0/6/1 (verde)
      • Equipamento B: 31/25/0 (amarelo)
      • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)
    Número

      • Tipo de fonte: 3
      • Cor:
        • Equipamento A: 0/6/1 (verde)
        • Equipamento B: 27/21/2 (amarelo)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)
    Número do peito

      • Posição do número: Centro
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 0/6/1 (verde)
        • Equipamento B: 27/21/2 (amarelo)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)
    Número do calção

      • Posição do número: Esquerda
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 31/31/31 (branco)
        • Equipamento B: 27/21/2 (amarelo)
        • GR (Equipamento): 31/31/31 (branco)

    Uruguay:

    Equipamento A (Casa)

    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 2/14/22
        • Design 1: 5 – Cor: 31/31/31
        • Design 2: 28 – Cor: 31/31/31
    Calções:


      • Cor básica: 0/0/0
    Meiões:


      • Cor básica: 0/0/0
        • Design 1: 11 – Cor: 2/14/22




    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 31/31/31
    Calções:


      • Cor básica: 31/31/31
    Meiões:


      • Cor básica: 31/31/31
        • Design 1: 11 – Cor: 2/14/22








    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 6/6/6
        • Design 1: 5 – Cor: 0/25/0
        • Design 2: 65 – Cor: 0/25/0
        • Design 3: 28 – Cor: 0/25/0
    Calções:


      • Cor básica: 6/6/6
    Meiões:


      • Cor básica: 6/6/6
        • Design 1: 11 – Cor: 31/31/31






    Estampas
    Nome no uniforme:


      • Posição: Topo
      • Tipo de fonte: 10
      • Arco: Tipo 1
      • Cor:
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número:


      • Tipo de fonte: 8
      • Cor:
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito:


      • Ligado
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do calção:


      • Posição do número: Ligado
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema:


      • Equipamento A: Desligado
      • Equipamento B: Desligado
      • GR (Equipamento): Desligado

    Hà Lan:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 24/8/0
        • Design 1: 29 – Cor: Preto (0/0/0)
        • Design 3: 32 – Cor: Preto (0/0/0)
    Calções:

      • Cor básica: 24/8/0
    Meiões:

      • Cor básica: 24/8/0
    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: Preto (0/0/0)
    Calções:

      • Cor básica: Preto (0/0/0)
    Meiões:

      • Cor básica: Preto (0/0/0)

    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 1 – Cor: 0/8/16
    Calções:

      • Cor básica: 0/8/16
    Meiões:

      • Cor básica: 0/8/16


    Estampas
    Nome no uniforme


      • Posição: Topo
      • Tipo de fonte: 3
      • Arco: Tipo 3
      • Cor:
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 21/10/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número

      • Tipo de fonte: 4
      • Cor:
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 21/10/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito

      • Desligado
    Número do calção

      • Posição do número: Esquerda
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 21/10/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema

      • Desligado

    Aston Villa:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 1 – Cor: 12/0/3
      • Design 1: 5 – Cor: 15/25/28
      • Design 2: 20 – Cor: 15/25/28
      • Design 3: 29 – Cor: 12/0/3
      • Design 4: 32 – Cor: 31/27/4
    Calções:

      • Cor básica: 31/31/31 (branco)
      • Design 1: 5 – Cor: 15/25/28
      • Design 2: 31 – Cor: 15/25/28
      • Design 3: 11 – Cor: 31/31/31 (branco)
    Meiões:

      • Cor básica: 15/25/28
      • Design 1: 16 – Cor: 12/0/3

    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 4 – Cor: 22/31/16
      • Design 1: 5 – Cor: 0/0/0 (preto)
      • Design 2: 6 – Cor: 22/31/16
      • Design 3: 29 – Cor: 0/0/0 (preto)
    Calções:

      • Cor básica: 0/0/0 (preto)
      • Design 1: 9 – Cor: 22/31/16
    Meiões:

      • Cor básica: 0/0/0 (preto)
      • Design 1: 16 – Cor: 22/31/16



    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 3 – Cor: 0/10/7
      • Design 1: 43 – Cor: 0/0/0 (preto)
      • Design 2: 36 – Cor: 0/10/7
      • Design 3: 5 – Cor: 0/0/0 (preto)
      • Design 4: 26 – Cor: 0/0/0 (preto)
    Calções:

      • Cor básica: 0/0/0 (preto)
      • Design 1: 9 – Cor: 0/10/7
    Meiões:

      • Cor básica: 0/0/0 (preto)
      • Design 1: 16 – Cor: 0/10/7


    Estampas
    Nome no uniforme


      • Posição: Topo
      • Tipo de fonte: 1
      • Arco: Tipo 3
      • Cor:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número

      • Tipo de fonte: 1
      • Cor:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito

      • Desligado
    Número do calção

      • Posição do número: Esquerda
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 0/0/0
        • Equipamento B: 22/31/16
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema

      • Equipamento A: Ligado
      • Equipamento B: Ligado
      • GR (Equipamento): Ligado

    Asenal:

    Chelsea:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 0/10/26
    • Design 1: 8 – Cor: 9/8/0
    • Design 2: 15– Cor: 9/8/0
    • Design 3: 23 – Cor: 0/10/26
    Calções:


      • Cor básica: 0/10/26
    • Design 1: 4 – Cor: 9/0/8


    Meiões:


      • Cor básica: 31/31/31
    • Design 1: 9 – Cor: 0/8/16
    • Design 2: 2 – Cor: 9/8/0


    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 4 – Cor: 31/31/31
    • Design 1: 5 – Cor: 0/4/12
    • Design 2: 60 – Cor: 18/27/30
    • Design 3: 68 – Cor: 31/31/31
    • Design 4: 15 – Cor: 18/27/30
    Calções:


      • Cor básica: Branco (31/31/31)
    • Design 1: 4 – Cor: 18/27/30
    Meiões:


      • Cor básica: 0/4/12
    • Design 1: 2 – Cor: 18/27/30
    • Design 2: Nenhum – Cor: Nenhuma

    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: 0/8/7
    • Design 1: 43 – Cor: 0/8/7
    • Design 2: 38 – Cor: 0/8/7
    • Design 3: 15 – Cor: 29/23/10
    Calções:


      • Cor básica: 0/8/7
    • Design 1: 4 – Cor: 29/23/10

    Meiões:


      • Cor básica: 0/8/7
    • Design 1: 2 – Cor: 29/23/10

    Estampas
    Nome no uniforme


      • Posição: Topo
      • Tipo de fonte: 1
      • Arco: Tipo 2
      • Cor:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31

    Número

      • Tipo de fonte: 1
      • Cor:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31


    Número do peito


      • Desligado

    Número do calção

      • Posição do número: Esquerda
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 0/0/0
        • GR (Equipamento): 31/31/31


    Everton:

    Fulham:

    Liverpool:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 1 – Cor: 23/0/0
    Calções:

      • Cor básica: 23/0/0
    Meiões:

      • Cor básica: 23/0/0


    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 2 – Cor: Preto (0/0/0)
    • Design 1: 46 – Cor: 8/8/8
    • Design 2: 38 – Cor: 8/8/8
    • Design 3: 69 – Cor: Preto (0/0/0)
    • Design 4: 29 – Cor: 23/0/0
    Calções:


      • Cor básica: Preto (0/0/0)
        • Design 1: 18 – Cor: 8/8/8
        • Design 2: 28 – Cor: Preto (0/0/0)
        • Design 3: 31 – Cor: 23/0/0
    Meiões:

      • Cor básica: Preto (0/0/0)

    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 1 – Cor: 0/14/5

      • Design 1: 29 – Cor: Branco (31/31/31)
      • Design 2: 50 – Cor: Branco (31/31/31)
      • Design 3: 54 – Cor: 0/14/5
      • Design 4: 68 – Cor: 0/14/5
    Calções:

      • Cor básica: 0/14/5
    Meiões:

      • Cor básica: 0/14/5
    Estampas
    Nome no uniforme


      • Posição: Topo
      • Tipo de fonte: 1
      • Arco: Tipo 3
      • Cor:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 31/31/31
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número

      • Tipo de fonte: 1
      • Cor:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 31/31/31
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito

      • Desligado
    Número do calção

      • Posição do número: Esquerda
      • Cor da fonte:
        • Equipamento A: 31/31/31
        • Equipamento B: 31/31/31
        • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema

      • Desligado
    Manchester City:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 1 – Cor: 15/27/31

      • Design 1: 5 – Cor: 0/0/0
    Calções:

      • Cor básica: 31/31/31
    Meiões:

      • Cor básica: 18/27/31


      • Design 1: 8 – Cor: 0/0/0
      • Design 2: 5 – Cor: 18/27/31

    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:


      • Design base: 4 – Cor: 12/0/4


      • Design 1: 3 – Cor: 24/21/4
      • Design 2: 76 – Cor: 12/1/4
      • Design 3: 19 – Cor: 12/0/4
      • Design 4: 68 – Cor: 12/0/4
    Calções:




        • Cor básica: 12/0/4
    Meiões:




        • Cor básica: 12/1/4


      • Design 1: 16 – Cor: 31/27/4

    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:





        • Design base: 4 – Cor: 0/10/4


      • Design 1: 2 – Cor: 0/8/7
      • Design 2: 4 – Cor: 0/14/4
    Calções:




        • Cor básica: 0/10/4
    Meiões:




        • Cor básica: 0/10/4




        • Design 1: 5 – Cor: 0/0/0
        • Design 2: 3 – Cor: 31/31/31
    Estampas
    Nome no uniforme





        • Posição: Topo
        • Tipo de fonte: 2
        • Arco: Tipo 1
        • Cor:
          • Equipamento A: 0/0/0
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 0/0/0
    Número




        • Tipo de fonte: 3
        • Cor:
          • Equipamento A: Preto (0/0/0)
          • Equipamento B: Branco (31/31/31)
          • GR (Equipamento): Preto (0/0/0)

    Número do peito





        • Desligado
    Número do calção




        • Posição do número: Esquerda
        • Cor da fonte:
          • Equipamento A: 0/0/0
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 0/0/0
    Manchester United:

    Newcastle United:

    Norwich City:
    Áo sân nhà: (31/28/8),quần: (0/11/9)
    Áo sân khách: (0/12/9)
    Áo thủ môn: (22/31/14)

    Queen Park Ranger:
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta





        • Design base: 4 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 1: 9 – Cor: 0/10/26
          • Design 2: 78 – Cor: 0/10/26
          • Design 3: 36 – Cor: Branco (31/31/31)
    Calções:




        • Cor básica: Branco (31/31/31)
          • Design 1: 31 – Cor: 0/10/26
    Meiões:




        • Cor básica: Branco (31/31/31)

    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:





        • Design base: 2 – Cor: 28/2/5
          • Design 1: 22 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 2: 26 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 3: 9 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 4: 64 – Cor: Branco (31/31/31)
    Calções:




        • Cor básica: 28/2/5
          • Design 1: 10 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 2: 17 – Cor: 28/2/5
          • Design 3: 8 – Cor: 28/2/5
    Meiões:




        • Cor básica: 28/2/5
          • Design 1: 3 – Cor: Branco (31/31/31)
    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:





        • Design base: 2 – Cor: Preto (0/0/0)
          • Design 1: 26 – Cor: 6/6/6
          • Design 2: 9 – Cor: 31/27/4
          • Design 3: 35 – Cor: 31/27/4
          • Design 4: 40 – Cor: 31/27/4
    Calções:




        • Cor básica: Preto (0/0/0)
    Meiões:




        • Cor básica: Preto (0/0/0)
          • Design 1: 20 – Cor: 31/27/4
    Estampas
    Nome no uniforme





        • Posição: Topo
        • Tipo de fonte: 1
        • Arco: Tipo 3
        • Cor:
          • Equipamento A: 22/2/2
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número




        • Tipo de fonte: 1
        • Cor:
          • Equipamento A: 22/2/2
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito




        • Desligado
    Número do calção




        • Posição do número: Esquerda
        • Cor da fonte:
          • Equipamento A: Desligado
          • Equipamento B: Desligado
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema




        • Equipamento A: Ligado
        • Equipamento B: Ligado
        • GR (Equipamento): Ligado
    Reading:

    Southampton:

    Stoke City:

    Sunderland:

    Swansea City:

    Tottenham Hotspur:

    Equipamento A (Casa)
    Camiseta:[​IMG]





        • Design base: 3 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 1: 28 – Cor: 19/19/19
          • Design 2: 26 – Cor: 26/26/26
          • Design 3: 43 – Cor: 26/26/26
          • Design 4: 37 – Cor: Branco (31/31/31)
    Calções:




        • Cor básica: Branco (31/31/31)
          • Design 1: 1 – Cor: 19/19/19
    Meiões:




        • Cor básica: Branco (31/31/31)
          • Design 1: 5 – Cor: 3/5/9
    Equipamento B (Fora)
    Camiseta:[​IMG]





        • Design base: 4 – Cor: 0/0/4
          • Design 1: 5 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 2: 28 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 3: 26 – Cor: 0/0/4
    Calções:




        • Cor básica: 0/0/4
          • Design 1: 1 – Cor: Branco (31/31/31)
    Meiões:




        • Cor básica: 0/0/4
          • Design 1: 5 – Cor: Branco (31/31/31)
          • Design 2: 3 – Cor: Branco (31/31/31)
    GR (Equipamento)

    [​IMG]

    Camiseta:





        • Design base: 3 – Cor: 0/15/5
    Calções:




        • Cor básica: 0/15/5
    Meiões:




        • Cor básica: 0/15/5
          • Design 1: 4 – Cor: Branco (31/31/31)



    Estampas
    Nome no uniforme





        • Posição: Topo
        • Tipo de fonte: 1
        • Arco: Tipo 4
        • Cor:
          • Equipamento A: 3/5/9
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número




        • Tipo de fonte: 2
        • Cor:
          • Equipamento A: 3/5/9
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito




        • Desligado
    Número do calção




        • Posição do número: Esquerda
        • Cor da fonte:
          • Equipamento A: 3/5/9
          • Equipamento B: 31/31/31
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema




        • Equipamento A: Desligado
        • Equipamento B: Desligado
        • GR (Equipamento): Desligado
    West Bromwich Albion:

    West Ham:

    Wigan:

    Academica De Coimbra: (ACA)
    Equipamento A (Casa)
    [​IMG]Camiseta





        • Design base: 2 – Cor: Preto (0/0/0)
    Calções:




        • Cor básica: Preto (0/0/0)
    Meiões:




        • Cor básica: Preto (0/0/0)
    Equipamento B (Fora)
    [​IMG]Camiseta:





        • Design base: 2 – Cor: Branco (31/31/31)
    Calções:




        • Cor básica: Branco (31/31/31)
    Meiões:




        • Cor básica: Branco (31/31/31)


    GR (Equipamento)
    [​IMG]Camiseta:





        • Design base: 2 – Cor: 0/8/22
    Calções:




        • Cor básica: 0/8/22
    Meiões:




        • Cor básica: Preto (0/0/0)



    Estampas
    Nome no uniforme





        • Posição: Topo
        • Tipo de fonte: 4
        • Arco: Tipo 1
        • Cor:
          • Equipamento A: 31/31/31
          • Equipamento B: 0/0/0
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número




        • Tipo de fonte: 3
        • Cor:
          • Equipamento A: 31/31/31
          • Equipamento B: 0/0/0
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Número do peito




        • Desligado
    Número do calção




        • Posição do número: Esquerda
        • Cor da fonte:
          • Equipamento A: 31/31/31
          • Equipamento B: 0/0/0
          • GR (Equipamento): 31/31/31
    Emblema




        • Equipamento A: Ligado
        • Equipamento B: Ligado
        • GR (Equipamento): Ligado
    Beira Mar: (BMR)

    Estoril: (EST)

    Gil Vicente: (GVC)

    Maritimo: (MTM)

    Moreirense: (MRS)

    Nacional: (NCL)

    Olhanense: (OLH)

    Pacos De Ferreira: (PDF)

    Rio Ave: (RAV)

    Vitoria De Guimaraes: (VDG)
    Áo thủ môn: 2/(29/9/0),quần: (29/9/0),tất: (29/9/0) D1: 13/(31/31/31)
    Vitoria De Setubal: (VDS)


     
    Chỉnh sửa cuối: 11/6/24
  14. phongdangem

    phongdangem Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    18/6/07
    Bài viết:
    164
    Mới quay ra bên Mobage, tiếc là ko plus :2cool_burn_joss_sti
    [​IMG]
     
  15. legiakhanh1

    legiakhanh1 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    8/2/12
    Bài viết:
    194
    lag hay sao mà thấy 1nghin 500 phút fever thế nhi
     
  16. gacon120581

    gacon120581 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    2/10/12
    Bài viết:
    112
    Bên này mọi người yên ắng quá nhỉ,chẳng bù với forum bên Shinji,có ai mở ra thêm D không, bên kia ra ầm ầm luôn!:2cool_burn_joss_sti
     
  17. jimmiphong

    jimmiphong Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    4/8/05
    Bài viết:
    310
    Ý kiến của gacon mình thấy cũng đúng.
    Hiện chúng ta đang giảm dần trong việc bàn luận game roài, main site cũng chưa có sự hưởng ứng tích cực từ các thành viên
    Không biết Magic có ý tưởng gì không? Đề nghị mọi người cho ý kiến đề xuất phát triển đi
     
  18. gacon120581

    gacon120581 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    2/10/12
    Bài viết:
    112
    Event này cậu được bộn không Jimmiphong,tôi thì thất bại hoàn tòan,chỉ vớt vát được P symbol Schneider và P another Genzo là ngon thôi:9cool_too_sad:
     
  19. legiakhanh1

    legiakhanh1 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    8/2/12
    Bài viết:
    194
    vậy mà bảo thất bại pó giò ông =)).. tôi đây toàn gold đây này =)) P another Genzo thèm.. skill mới =))

    - - - Updated - - -

    cho xin cái địa chỉ của shinji đi ga con
     
  20. gacon120581

    gacon120581 Mr & Ms Pac-Man

    Tham gia ngày:
    2/10/12
    Bài viết:
    112
    www.projetsshinji.yuku.com,nhưng hình như hiện giờ đang bảo trì hay sao đó,không vô được.

    - - - Updated - - -

    Tôi sử dụng hết RTs và SD mà chỉ được vậy,ít ra phải được 1 D thì mới ngon:5cool_big_smile:

    - - - Updated - - -

    Đây là em nó,chiêu mới chỉ tốn 2 năng lượng thôi
    [​IMG]
     

Chia sẻ trang này