Link : http://ck.gamevt.net Nhập vào khung chat: -设等级 Level -》 Level=cấp độ cần -加铜币 Num -加金币 Num -》thêm kim nguyên bảo -加绑定铜 Num -加物品 Id Num -》ID=ID của trang bị ,Num= số lượng -加时效物品 GoodsId Timestamp -》GoodsId= Trang bị chất lương,Timestamp= Thời gian(chắc trang bị tính thời gian) -加物品 Id Num bind <~ chưa test -加非交易物品 Id Num <~ chưa test -加套装 Value1 <~ thêm ngoại trang, nhưng ko có id ngoại trang @@ -设等级 Level <~ cấp độ như trên -加铜币 Num <~ tiền đồng -加铜币 Num <~ đồng (maybe) -加金币 Num <~ kim bảo -加绑定铜 Num <~ ĐỒng khóa -加礼券 Num <~ phiếu ưu đãi -加礼金 Num <~ tiền biếu -设财产 Num <~ thiết lập tài sản gì đấy -加经验 Num <~ thêm kinh nghiệm -加防御 Num <~ Thêm phòng ngự -加血 Num <~ thêm máu -加魔 Num <~ thêm mana -加风抗 Num <~ phong kháng -加火抗 Num <~ hỏa kháng -加水抗 Num <~ thủy kháng -加雷抗 Num <~ lôi kháng -加土抗 Num <~ thổ kháng -加全抗 Num <~ thêm kháng tất cả -灵兽经验 Num <~ thêm kinh nghiệm linh thú -灵兽资质 Num <~ tăng tư chất linh thú -灵兽等级 Num <~ tăng cấp bậc linh thú -灵兽成长 Num <~ tăng trưởng thành linh thú -灵兽快乐值 Num <~ tăng độ no linh thú -灵兽训练时间 Num <~ thời gian huấn luyện linh thú -灵兽战斗技能 Num <~ cấp độ linh thú chiến đấu kỹ năng -加天数 Num <~ thêm thời gian gì đấy -连续在线 Num <~ thêm thời gian online(chắc để lấy thành tựu) -天在线时长 Num <~ thêm ngày online(như trên) -加魅力 Num <~ thêm mị lực ( dành cho nv nữ, tặng hoa) -加声望 <~Thêm danh vọng -修改登陆时间 <~ sửa chữa tốc độ chạy -修改登陆时间% <~ như trên nhưng tính % thì phải -诛仙台荣誉 Num <~ vinh dự tru tiên thai(chắc hoạt động game) -加亲密度 Name Num <~ thêm độ thân mật, Name=tên nhân vật cần thêm, num là số thân mật cần tăng -结婚 Name <~ Kết hôn với ai đấy, name là tên nv -跨服功勋 Num <~ tăng công huân -青桃子 <~ quả đào xanh, i don't know -我要重新竞猜 <~ đoán cái gì đấy -坐骑等级 Num <~ tăng cấp bậc tọa kỵ -坐骑精魂 Name <~ linh hồn tọa kỵ -坐骑喂养 Num <~ nuôi tọa kỵ gì đấy -取消VIP <~ hủy vip -我要VIP Num <~ lên vip, cao nhất là 4, có 4 sự lựa chọn là 1234 -经脉灵根 Num <~ kinh nghiệm linh căn -学技能 Lv tăng cấp kỹ năng, cao nhất là 5 -换职业 CareerName <~ thay đổi chức nghiệp "玄武" ->1;Huyền vũ->1 "白虎" ->2;Bạch hổ->2 "青龙" ->3;thanh long 3 "朱雀" ->4;chu tước 4 -换部落 RealmName -》Đổi chòm sao "女娲" ->1; Xử nữ 1 "伏羲" ->3; Phục hy 3 "神农" ->2; Thần nông 2 "麒麟" ->5; kỳ lân 5 -氏族技能令 <~ kỹ năng thị tộc -重置活动数据 <~ số liệu hoạt động -刷新氏族boss <~ gọi boss ------------------------------------------------------------------------------------------------------------ •» exp : -加经验 999999999999 •» Lv 100 ( up lv 99 trc ) : -设等级 100 •» Lv 100 PET ( up lv 99 trc ) : -坐骑等级 100 •» tăng Dame: -加灵力 999999999999 •» tăng chỷ số ( ko rõ chỷ số nào ) : -加攻击 99999999999 •» full tiền ( 4 loại tiền ) -设财产 99999999999 •» tăng lực chiến : -设财产 10000000 ( đừng ham wa' nhak 1 tỷ đủ rùi ) •» 6 lệnh tăng điểm ( VD như điểm hấp dẫn gì đó ..v.v. ) -充值 999999 -加铜币 999999 -加经验 999999 -加攻击 999999 -加魅力 999999 -加声望 9999 •» Thời Trang vũ khí : -加物品 ID 1 - ID: 10820 CUng ( Nam ) - ID: 10821 Cung ( Nữ ) - ID: 10822 Búa - Rìu ( Nam ) - ID: 10823 Búa - Rìu ( Nữ ) - ID: 10824 Đao ( Nam ) - ID: 10825 Đao ( Nữ ) - ID: 10826 Phi Tiêu ( Nam ) - ID: 10827 Phi Tiêu ( Nữ ) - ID: 10828 Đàn ( Nam ) - ID: 10829 Đàn ( Nữ ) •» Lệnh trang bị 7x : -加物品 ID 1 - ID phái Búa - Rìu : 11263 - 11264 - 11265 - 11266 - 11267 - 11268 - ID phái Phi Tiêu: 12263 - 12264 - 12265 - 12266 - 12267 - 12268 - ID phái Cung : 13263 - 13264 - 13265 - 13266 - 13267 - 13268 - ID phái Đàn : 14263 - 14264 - 14265 - 14266 - 14267 - 14268 - ID phái Kiếm: 15263 - 15264 - 15265 - 15266 - 15267 - 15268 •» Lệnh vũ khí 9x : -加物品 ID 1 - ID phái Búa - Rìu : 19007 - ID phái Phi Tiêu : 19014 - ID phái Cung : 19021 - ID phái Đàn : 19028 - ID phái Kiếm : 19035 •» Bùa tăng % Cường Hóa: -加物品 ID 99 - ID: 20306 •» Bùa tăng bảo hộ Tư Chất và Trưởng thành PET ( khi tăng ấy ) : -加物品 ID 99 - ID Tư Chất: 24401 - ID Trưởng Thành : 24105 •» Nhẫn + Dây Chuyền + Nhẫn cưới + cây thập giá - ID Nhẫn : 10208 ( 2 cái ) - ID Dây Chuyền : 10111 ( 2 cái ) - ID Nhẫn Cưới : 10810 ( 1 cái ) - ID Cây Thập Giá : 10700 ( 1 cái ) •» Đá khảm LV 8 : ( Bun ko pik tên đá nên m.n tự add xong rùi khảm nhak ) -加物品 21307 1 -加物品 21317 1 -加物品 21327 1 -加物品 21337 1 -加物品 21347 1 -加物品 21357 1 -加物品 21367 1 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------ link: http://ck.gamevt.net nhập vào khung chat -AddLevel1 Level -》 Level=cấp độ cần -AddBac1 Num -AddVang1 Num -》thêm kim nguyên bảo -AddDong1 Num -AddVP1 Id Num -》ID=ID của trang bị ,Num= số lượng -加时效物品 GoodsId Timestamp -》GoodsId= Trang bị chất lương,Timestamp= Thời gian(chắc trang bị tính thời gian) -AddVP1 Id Num bind <~ chưa test -加非交易物品 Id Num <~ chưa test -加套装 Value1 <~ thêm ngoại trang, nhưng ko có id ngoại trang @@ -AddLevel1 Level <~ cấp độ -AddBac1 Num <~ bạc -AddVang1 Num <~ vàng -AddDong1 Num <~ đồng -AddLe1 Num <~ lễ -加礼金 Num <~ tiền biếu -AddTien1 Num <~ thêm 4 loại tiền -AddExp1 Num <~ thêm kinh nghiệm -加防御 Num <~ Thêm phòng ngự -HP Num <~ thêm máu -MP Num <~ thêm mana -KhangP Num <~ phong kháng -KhangH Num <~ hỏa kháng -KhangT Num <~ thủy kháng -KhangL Num <~ lôi kháng -KhangD Num <~ thổ kháng -KhangA Num <~ thêm kháng tất cả -灵兽经验 Num <~ thêm kinh nghiệm linh thú -灵兽资质 Num <~ tăng tư chất linh thú -灵兽等级 Num <~ tăng cấp bậc linh thú -灵兽成长 Num <~ tăng trưởng thành linh thú -灵兽快乐值 Num <~ tăng độ no linh thú -灵兽训练时间 Num <~ thời gian huấn luyện linh thú -灵兽战斗技能 Num <~ cấp độ linh thú chiến đấu kỹ năng -加天数 Num <~ thêm thời gian gì đấy -连续在线 Num <~ thêm thời gian online(chắc để lấy thành tựu) -天在线时长 Num <~ thêm ngày online(như trên) -加魅力 Num <~ thêm mị lực ( dành cho nv nữ, tặng hoa) -加声望 <~Thêm danh vọng -修改登陆时间 <~ sửa chữa tốc độ chạy -修改登陆时间% <~ như trên nhưng tính % thì phải -诛仙台荣誉 Num <~ vinh dự tru tiên thai(chắc hoạt động game) -加亲密度 Name Num <~ thêm độ thân mật, Name=tên nhân vật cần thêm, num là số thân mật cần tăng -结婚 Name <~ Kết hôn với ai đấy, name là tên nv -跨服功勋 Num <~ tăng công huân -青桃子 <~ quả đào xanh, i don't know -我要重新竞猜 <~ đoán cái gì đấy -坐骑等级 Num <~ tăng cấp bậc tọa kỵ -坐骑精魂 Name <~ linh hồn tọa kỵ -坐骑喂养 Num <~ nuôi tọa kỵ gì đấy -DelVIP <~ hủy vip -AddVIP Num <~ lên vip, cao nhất là 4, có 4 sự lựa chọn là 1234 -经脉灵根 Num <~ kinh nghiệm linh căn -学技能 Lv tăng cấp kỹ năng, cao nhất là 5 -换职业 CareerName <~ thay đổi chức nghiệp "Huyền Vũ" ->1;Huyền vũ->1 "Bạch Hổ" ->2;Bạch hổ->2 "Thanh Long" ->3;thanh long 3 "Chu Tước" ->4;chu tước 4 -换部落 RealmName -》Đổi chòm sao "女娲" ->1; Xử nữ 1 "伏羲" ->3; Phục hy 3 "神农" ->2; Thần nông 2 "麒麟" ->5; kỳ lân 5 -氏族技能令 <~ kỹ năng thị tộc -重置活动数据 <~ số liệu hoạt động -刷新氏族boss <~ gọi boss Lưu ý : LV 16 mới có thể dùng lệnh
lệnh china chưa thử, lệnh chữ viết bình thường xài được hết đới, add vàng bạc lv nghịch trước ròi tính
-AddVP1 Id Num -》ID=ID của trang bị ,Num= số lượng cái này là add đồ này, mà lag quá nên ra ròi, add tầm 5 10 phút sau mới thấy do lag, id nhìn ở giữa có 1 đống đới