Chuyên phân phối máy giặt công nghiệp chuyên giặt khô hiện đại

Thảo luận trong 'Các quảng cáo khác' bắt đầu bởi maiphuongle1, 18/7/17.

  1. maiphuongle1

    maiphuongle1 Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    26/4/17
    Bài viết:
    0
    MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC, Hệ thống lọc đôi bao gồm một bộ lọc sinh thái & một bộ lọc than hoạt tính mà không cần được làm sạch bằng bột chuyên dụng. Hai bộ lọc này không cần phải bảo trì, độ sạch cao, chi phí vận hành thấp. Bên cạnh đó, nó mang lại hiệu quả tuyệt vời trong quá trình sử dụng máy giặt công nghiệp xử lý những vải vóc sáng mầu
    [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Máy giặt công nghiệp chuyên giặt khô công nghệ Nhật Bản PERC
    MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC THẾ HỆ THỨ 4
    - Thiết bị được điều khiển bởi chương trình máy tính được lập trình với chức năng tự động thiết lập chương trình. Màn hình hiển thị LCD rộng. Vận hành thông minh.
    - Dây chuyền sản xuất theo khuôn chất lượng cao đảm bảo khả năng bền vững của từng bộ phận và dễ dàng hơn cho việc thay thế.
    - Cấu trúc máy hoàn toàn được làm bằng thép không gỉ. Tất cả các thiết bị liên quan đến dung môi hóa chất như lồng giặt, hệ thống thông gió, bộ lọc, chưng cất nước, và khay đựng dung môi đều được làm từ SS304. Tất nhiên, cả bộ phận ống dẫn dung môi.
    - Biến tần, thiết bị biến áp, hệ thống khí nén đều là những thương hiệu nổi tiếng thé giới.
    - Cấu trúc hệ thống khí được áp dụng theo công nghệ tiên tiến thế giới đảm bảo luồng khí được thông suốt và tăng tốc độ giặt, tiết kiệm thời gian giặt khô.
    - Hệ thông lọc đôi bao gồm một bộ lọc sinh thái & một bộ lọc than hoạt tính mà không cần được làm sạch bằng bột chuyên dụng. Hai bộ lọc này không cần phải bảo trì, độ sạch cao, chi phí vận hành thấp. Bên cạnh đó, nó mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc giặt sạch những vải vóc sáng mầu (độc quyền cho P-186FD/ZQ)
    - Chức năng tự làm sạch 3 khay đựng dung môi.
    - Khí nóng được quay vòng trong suốt quá trình giặt thông qua hệ thống ống khí nóng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả làm việc. Bộ phận chưng cất được trang bị với thiết bị điều khiển tự động đảm bảo tính an toàn.
    - Trang bị rất nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, như thiết bị khóa an toàn cho hệ thống cửa, đường xả cho hệ thống khay đựng dung môi, ...
    - Động cơ điều khiển biến tần của Siemen - mạnh hơn, bền vững hơn và đáng tin cậy hơn.
    - Hệ thống làm lạnh của hãng Danfoss scroll compressor, tối ưu hóa hiệu quả phục hồi.
    - Vòng bi của hãng NSK cho trục chính và bộ lọc; gioăng phớt của CCVI hoặc Dupont. Trục chính ứng dụng công nghệ tiên tiến thế giới không cần bảo trì, không cần phải tra dầu cho vòng bi & gioăng phớt.
    - Được trang bị thiết bị tự động định lượng lượng chất tẩy.
    - Khay dung môi chống rò rỉ đạt tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo dung môi không làm bẩn trong quá trình giặt & Ô nhiễm nguồn nước trong khi có thể tái chế.
    - Trang bị hệ thống tách nước thứ cấp cho dung môi & nước.
    - Được trang bị hệ thống làm lạnh kép tiên tiến thế giới của hãng Freon, nó có thể điều chỉnh nhiệt độ dung môi phù hợp với yêu cầu giặt khô của da hoặc những loại vải khác
    THÔNG SỐ CHI TIẾT THIẾT BỊ GIẶT KHÔ THẾ HỆ 4, ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
    '- Động cơ: Siemens - Đức
    - Hệ thống máy tính điều khiển: PUNP- Trung Quốc
    - Ổ đỡ: CCVI - Italy
    - Vòng đệm trục dầu: :Dichtomatik - Đức
    - Biến tần: LG- Hàn Quốc
    - Thiết bị chuyển đổi điện áp thấp: CHINT - Trung Quốc
    - Van khí nén: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
    - Lồng giặt: Inox 304 - nhập khẩu Đức
    - Bộ lọc: Sakura - Nhật Bản
    - Sơn: Dupont - Mỹ
    - Hệ thống khung: thép Jinan - Trung Quốc
    - Dây đai: Hàn Quốc
    - Máy nén khí lạnh: Copeland, Emerson Goup - Mỹ
    - Cửa sổ: Danfoss - Đan mạch
    - Van xả khí: Danfoss - Đan mạch
    - Van điều chỉnh áp suất: Danfoss - Đan Mạch
    - Van điện trở: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
    - Bộ lọc khô: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
    - Bộ điều khiển khí nén: Danfoss - Đan Mạch
    - Bộ lọc nước: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
    - Đường ống dẫn: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
    - Van điều chỉnh nhiệt độ: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
    THÔNG SỐ CƠ BẢN THIẾT BỊ GIẶT KHÔ MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC
    Model: P-186FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 10
    Thể tích lồng giặt (l): 186
    Đường kính lồng giặt (mm): 686
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 504
    Đường kính cửa trước (mm): 368
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 125
    Khay dung môi 2 (l): 125
    Khay dung môi 3 (l): 160
    Thể tích chưng cất (l): 150
    Tốc độ chưng cất (l/h): 80
    Thể tích lọc (l): 30
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 25
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 1.5
    Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 2.1
    Công suất khí nóng (kw): 7.8
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 180
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 35
    Kích thước (DxRxC) mm: 1980*1325*2088
    Trọng lượng (kg): 1000
    Xuất xứ: Nhật Bản

    Model: P-186FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 10
    Basket volume (l): 186
    Basket diameter (mm): 686
    Basket depth (mm): 504
    Loading door diameter (mm) 368
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 125
    Sovent tank 2 (l): 125
    Sovent tank 3 (l): 160
    Still useful volume (l): 150
    Still speed (l/h): 80
    Filter volume (l): 30
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 25
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 1.5
    Fan motor (kw): 1.5
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 2.1
    Drying heating elements (kw): 7.8
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm)
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 180
    Steam consumption (kg/h): 35
    External dimemsion(WxDxH) mm: 1980*1325*2088
    Weight (kg): 1000
    Original from: Japan







    Model: P-218FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 12
    Thể tích lồng giặt (l): 218
    Đường kính lồng giặt (mm): 744
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 465
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 150
    Khay dung môi 2 (l): 150
    Khay dung môi 3 (l): 190
    Thể tích chưng cất (l): 200
    Tốc độ chưng cất (l/h): 120
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 1.5
    Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 2.6
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 180
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 35
    Kích thước (DxRxC) mm: 2110*1560*2100
    Trọng lượng (kg): 1100
    Xuất xứ: Nhật Bản






    Model: P-218FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 12
    Basket volume (l): 218
    Basket diameter (mm): 744
    Basket depth (mm): 465
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 150
    Sovent tank 2 (l): 150
    Sovent tank 3 (l): 190
    Still useful volume (l): 200
    Still speed (l/h): 120
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 1.5
    Fan motor (kw): 1.5
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 2.6
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 180
    Steam consumption (kg/h): 35
    External dimemsion(WxDxH) mm:2110*1560*2100
    Weight (kg): 1100
    Original from: Japan
    Model: P-250FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 14
    Thể tích lồng giặt (l): 250
    Đường kính lồng giặt (mm): 744
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 534
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 150
    Khay dung môi 2 (l): 150
    Khay dung môi 3 (l): 190
    Thể tích chưng cất (l): 200
    Tốc độ chưng cất (l/h): 120
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 1.5
    Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 3
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 180
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 35
    Kích thước (DxRxC) mm: 2110*1560*2100
    Trọng lượng (kg): 1200
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Model: P-250FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 14
    Basket volume (l): 250
    Basket diameter (mm): 774
    Basket depth (mm): 534
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 150
    Sovent tank 2 (l): 150
    Sovent tank 3 (l): 190
    Still useful volume (l): 200
    Still speed (l/h): 120
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 1.5
    Fan motor (kw): 1.5
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 3
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 180
    Steam consumption (kg/h): 35
    External dimemsion(WxDxH) mm: 2110*1560*2100
    Weight (kg): 1200
    Original from: Japan










    Model: P-300FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 16
    Thể tích lồng giặt (l): 300
    Đường kính lồng giặt (mm): 903
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 468
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 150
    Khay dung môi 2 (l): 150
    Khay dung môi 3 (l): 216
    Thể tích chưng cất (l): 220
    Tốc độ chưng cất (l/h): 130
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 2.2
    Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 3.8
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 200
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
    Kích thước (DxRxC) mm: 2180*1560*2180
    Trọng lượng (kg): 1300
    Xuất xứ: Nhật Bản










    Model: P-300FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 16
    Basket volume (l): 300
    Basket diameter (mm): 903
    Basket depth (mm): 468
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 150
    Sovent tank 2 (l): 150
    Sovent tank 3 (l): 216
    Still useful volume (l): 220
    Still speed (l/h): 130
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 2.2
    Fan motor (kw): 1.5
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 3.8
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 200
    Steam consumption (kg/h): 38
    External dimemsion(WxDxH) mm: 2180*1560*2180
    Weight (kg): 1300
    Original from: Japan





    Model: P-340FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 18
    Thể tích lồng giặt (l): 340
    Đường kính lồng giặt (mm): 903
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 534
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 150
    Khay dung môi 2 (l): 150
    Khay dung môi 3 (l): 216
    Thể tích chưng cất (l): 220
    Tốc độ chưng cất (l/h): 130
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 2.2
    Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 3.8
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 200
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
    Kích thước (DxRxC) mm: 2180*1560*2180
    Trọng lượng (kg): 1360
    Xuất xứ: Nhật Bản





    Model: P-340FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 18
    Basket volume (l): 340
    Basket diameter (mm): 903
    Basket depth (mm): 534
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 150
    Sovent tank 2 (l): 150
    Sovent tank 3 (l): 216
    Still useful volume (l): 220
    Still speed (l/h): 130
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 2.2
    Fan motor (kw): 1.5
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 3.8
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 200
    Steam consumption (kg/h): 38
    External dimemsion(WxDxH) mm: 2180*1560*2180
    Weight (kg): 1360
    Original from: Japan






    Model: P-400FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 20-22
    Thể tích lồng giặt (l): 400
    Đường kính lồng giặt (mm): 1000
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 510
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 186
    Khay dung môi 2 (l): 186
    Khay dung môi 3 (l): 221
    Thể tích chưng cất (l): 300
    Tốc độ chưng cất (l/h): 160
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 4
    Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 3.8
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 200
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
    Kích thước (DxRxC) mm: 2320*1649*2365
    Trọng lượng (kg): 1500
    Xuất xứ: Nhật Bản







    Model: P-400FD/ZQ
    Brand: JINAN OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 20-22
    Basket volume (l): 400
    Basket diameter (mm): 1000
    Basket depth (mm): 510
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 186
    Sovent tank 2 (l): 186
    Sovent tank 3 (l): 221
    Still useful volume (l): 300
    Still speed (l/h): 160
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 4
    Fan motor (kw): 2.2
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 3.8
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 200
    Steam consumption (kg/h): 38
    External dimemsion(WxDxH) mm: 2320*1649*2365
    Weight (kg): 1500
    Original from: Japan
    Model: P-500FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 25-28
    Thể tích lồng giặt (l): 500
    Đường kính lồng giặt (mm): 1100
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 532
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 190
    Khay dung môi 2 (l): 190
    Khay dung môi 3 (l): 260
    Thể tích chưng cất (l): 300
    Tốc độ chưng cất (l/h): 160
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 5.5
    Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 4.5
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 200
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
    Kích thước (DxRxC) mm: 2419*1676*2480
    Trọng lượng (kg): 1860
    Xuất xứ: Nhật Bản

    Model: P-500FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 25-28
    Basket volume (l): 500
    Basket diameter (mm): 1000
    Basket depth (mm): 532
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 190
    Sovent tank 2 (l): 190
    Sovent tank 3 (l): 260
    Still useful volume (l): 300
    Still speed (l/h): 160
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 5.5
    Fan motor (kw): 2.2
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 4.5
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 200
    Steam consumption (kg/h): 38
    External dimemsion(WxDxH) mm: 2419*1676*2480
    Weight (kg): 1860
    Original from: Japan





    Model: P-600FD/ZQ
    Hãng sản xuất: OASIS
    Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
    Công suất giặt (kg) : 30-35
    Thể tích lồng giặt (l): 600
    Đường kính lồng giặt (mm): 1100
    Chiều sâu lồng giặt (mm): 624
    Đường kính cửa trước (mm): 486
    Tốc độ giặt ( rpm): 40
    Tốc độ vắt (rpm): 400
    Thời gian giặt (min/cycle): 50
    Khay dung môi 1 (l): 200
    Khay dung môi 2 (l): 200
    Khay dung môi 3 (l): 268
    Thể tích chưng cất (l): 300
    Tốc độ chưng cất (l/h): 160
    Thể tích lọc (l): 66
    Diện tích lọc (m2): 4
    Số lượng lọc (cái): 28
    Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
    Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
    Công suất động cơ chính (kw): 7.5
    Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
    Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
    Công suất làm lạnh (kw): 4.5
    Công suất khí nóng (kw): 8.4
    Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
    Đường kính khí vào (mm): ø8
    Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
    Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
    Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
    Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
    Không khí tiêu thụ (l/h): 8
    Nước tiêu thụ (l/h): 200
    Hơi tiêu thụ (kg/h): 40
    Kích thước (DxRxC) mm: 2419*1726*2480
    Trọng lượng (kg): 1900
    Xuất xứ: Nhật Bản





    Model: P-600FD/ZQ
    Brand: OASIS
    Assembled in Mainland
    Load capacity (kg) : 30-35
    Basket volume (l): 600
    Basket diameter (mm): 1100
    Basket depth (mm): 624
    Loading door diameter (mm) 486
    Wash speed ( rpm): 40
    Extraction speed (rpm): 400
    Cycle time (min/cycle): 50
    Sovent tank 1 (l): 200
    Sovent tank 2 (l): 200
    Sovent tank 3 (l): 268
    Still useful volume (l): 300
    Still speed (l/h): 160
    Filter volume (l): 66
    Filtration area (m2): 4
    Filter specifications (pcs): 28
    Power supplier (kw): 380/50hz
    Solvent pump (kw): 0.75
    Driving motor (kw): 7.5
    Fan motor (kw): 2.2
    Filter motor (kw): 0.55
    Refigerator (kw): 4.5
    Drying heating elements (kw): 8.4
    Air pressure (mpa): 0.4-0.6
    Compressed air inlet (mm): 8
    Water pressure (mpa): 0.2--0.4
    Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25
    Steam pressure (mpa): 0.4-0.5
    Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15
    Air consumption (l/h): 8
    Water consupmtion (l/h): 200
    Steam consumption (kg/h): 40
    External dimemsion(WxDxH) mm: 2419*1726*2480
    Weight (kg): 1900
    Original from: Japan
     

Chia sẻ trang này