MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC, Hệ thống lọc đôi bao gồm một bộ lọc sinh thái & một bộ lọc than hoạt tính mà không cần được làm sạch bằng bột chuyên dụng. Hai bộ lọc này không cần phải bảo trì, độ sạch cao, chi phí vận hành thấp. Bên cạnh đó, nó mang lại hiệu quả tuyệt vời trong quá trình sử dụng máy giặt công nghiệp xử lý những vải vóc sáng mầu Máy giặt công nghiệp chuyên giặt khô công nghệ Nhật Bản PERC MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC THẾ HỆ THỨ 4 - Thiết bị được điều khiển bởi chương trình máy tính được lập trình với chức năng tự động thiết lập chương trình. Màn hình hiển thị LCD rộng. Vận hành thông minh. - Dây chuyền sản xuất theo khuôn chất lượng cao đảm bảo khả năng bền vững của từng bộ phận và dễ dàng hơn cho việc thay thế. - Cấu trúc máy hoàn toàn được làm bằng thép không gỉ. Tất cả các thiết bị liên quan đến dung môi hóa chất như lồng giặt, hệ thống thông gió, bộ lọc, chưng cất nước, và khay đựng dung môi đều được làm từ SS304. Tất nhiên, cả bộ phận ống dẫn dung môi. - Biến tần, thiết bị biến áp, hệ thống khí nén đều là những thương hiệu nổi tiếng thé giới. - Cấu trúc hệ thống khí được áp dụng theo công nghệ tiên tiến thế giới đảm bảo luồng khí được thông suốt và tăng tốc độ giặt, tiết kiệm thời gian giặt khô. - Hệ thông lọc đôi bao gồm một bộ lọc sinh thái & một bộ lọc than hoạt tính mà không cần được làm sạch bằng bột chuyên dụng. Hai bộ lọc này không cần phải bảo trì, độ sạch cao, chi phí vận hành thấp. Bên cạnh đó, nó mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc giặt sạch những vải vóc sáng mầu (độc quyền cho P-186FD/ZQ) - Chức năng tự làm sạch 3 khay đựng dung môi. - Khí nóng được quay vòng trong suốt quá trình giặt thông qua hệ thống ống khí nóng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả làm việc. Bộ phận chưng cất được trang bị với thiết bị điều khiển tự động đảm bảo tính an toàn. - Trang bị rất nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, như thiết bị khóa an toàn cho hệ thống cửa, đường xả cho hệ thống khay đựng dung môi, ... - Động cơ điều khiển biến tần của Siemen - mạnh hơn, bền vững hơn và đáng tin cậy hơn. - Hệ thống làm lạnh của hãng Danfoss scroll compressor, tối ưu hóa hiệu quả phục hồi. - Vòng bi của hãng NSK cho trục chính và bộ lọc; gioăng phớt của CCVI hoặc Dupont. Trục chính ứng dụng công nghệ tiên tiến thế giới không cần bảo trì, không cần phải tra dầu cho vòng bi & gioăng phớt. - Được trang bị thiết bị tự động định lượng lượng chất tẩy. - Khay dung môi chống rò rỉ đạt tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo dung môi không làm bẩn trong quá trình giặt & Ô nhiễm nguồn nước trong khi có thể tái chế. - Trang bị hệ thống tách nước thứ cấp cho dung môi & nước. - Được trang bị hệ thống làm lạnh kép tiên tiến thế giới của hãng Freon, nó có thể điều chỉnh nhiệt độ dung môi phù hợp với yêu cầu giặt khô của da hoặc những loại vải khác THÔNG SỐ CHI TIẾT THIẾT BỊ GIẶT KHÔ THẾ HỆ 4, ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT '- Động cơ: Siemens - Đức - Hệ thống máy tính điều khiển: PUNP- Trung Quốc - Ổ đỡ: CCVI - Italy - Vòng đệm trục dầu: ichtomatik - Đức - Biến tần: LG- Hàn Quốc - Thiết bị chuyển đổi điện áp thấp: CHINT - Trung Quốc - Van khí nén: Hãng nổi tiếng Trung Quốc - Lồng giặt: Inox 304 - nhập khẩu Đức - Bộ lọc: Sakura - Nhật Bản - Sơn: Dupont - Mỹ - Hệ thống khung: thép Jinan - Trung Quốc - Dây đai: Hàn Quốc - Máy nén khí lạnh: Copeland, Emerson Goup - Mỹ - Cửa sổ: Danfoss - Đan mạch - Van xả khí: Danfoss - Đan mạch - Van điều chỉnh áp suất: Danfoss - Đan Mạch - Van điện trở: Hãng nổi tiếng Trung Quốc - Bộ lọc khô: Hãng nổi tiếng Trung Quốc - Bộ điều khiển khí nén: Danfoss - Đan Mạch - Bộ lọc nước: Hãng nổi tiếng Trung Quốc - Đường ống dẫn: Hãng nổi tiếng Trung Quốc - Van điều chỉnh nhiệt độ: Hãng nổi tiếng Trung Quốc THÔNG SỐ CƠ BẢN THIẾT BỊ GIẶT KHÔ MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC Model: P-186FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 10 Thể tích lồng giặt (l): 186 Đường kính lồng giặt (mm): 686 Chiều sâu lồng giặt (mm): 504 Đường kính cửa trước (mm): 368 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 125 Khay dung môi 2 (l): 125 Khay dung môi 3 (l): 160 Thể tích chưng cất (l): 150 Tốc độ chưng cất (l/h): 80 Thể tích lọc (l): 30 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 25 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 1.5 Công suất động cơ quạt (kw): 1.5 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 2.1 Công suất khí nóng (kw): 7.8 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 180 Hơi tiêu thụ (kg/h): 35 Kích thước (DxRxC) mm: 1980*1325*2088 Trọng lượng (kg): 1000 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-186FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 10 Basket volume (l): 186 Basket diameter (mm): 686 Basket depth (mm): 504 Loading door diameter (mm) 368 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 125 Sovent tank 2 (l): 125 Sovent tank 3 (l): 160 Still useful volume (l): 150 Still speed (l/h): 80 Filter volume (l): 30 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 25 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 1.5 Fan motor (kw): 1.5 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 2.1 Drying heating elements (kw): 7.8 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm) Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 180 Steam consumption (kg/h): 35 External dimemsion(WxDxH) mm: 1980*1325*2088 Weight (kg): 1000 Original from: Japan Model: P-218FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 12 Thể tích lồng giặt (l): 218 Đường kính lồng giặt (mm): 744 Chiều sâu lồng giặt (mm): 465 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 150 Khay dung môi 2 (l): 150 Khay dung môi 3 (l): 190 Thể tích chưng cất (l): 200 Tốc độ chưng cất (l/h): 120 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 1.5 Công suất động cơ quạt (kw): 1.5 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 2.6 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 180 Hơi tiêu thụ (kg/h): 35 Kích thước (DxRxC) mm: 2110*1560*2100 Trọng lượng (kg): 1100 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-218FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 12 Basket volume (l): 218 Basket diameter (mm): 744 Basket depth (mm): 465 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 150 Sovent tank 2 (l): 150 Sovent tank 3 (l): 190 Still useful volume (l): 200 Still speed (l/h): 120 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 1.5 Fan motor (kw): 1.5 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 2.6 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 180 Steam consumption (kg/h): 35 External dimemsion(WxDxH) mm:2110*1560*2100 Weight (kg): 1100 Original from: Japan Model: P-250FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 14 Thể tích lồng giặt (l): 250 Đường kính lồng giặt (mm): 744 Chiều sâu lồng giặt (mm): 534 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 150 Khay dung môi 2 (l): 150 Khay dung môi 3 (l): 190 Thể tích chưng cất (l): 200 Tốc độ chưng cất (l/h): 120 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 1.5 Công suất động cơ quạt (kw): 1.5 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 3 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 180 Hơi tiêu thụ (kg/h): 35 Kích thước (DxRxC) mm: 2110*1560*2100 Trọng lượng (kg): 1200 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-250FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 14 Basket volume (l): 250 Basket diameter (mm): 774 Basket depth (mm): 534 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 150 Sovent tank 2 (l): 150 Sovent tank 3 (l): 190 Still useful volume (l): 200 Still speed (l/h): 120 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 1.5 Fan motor (kw): 1.5 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 3 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 180 Steam consumption (kg/h): 35 External dimemsion(WxDxH) mm: 2110*1560*2100 Weight (kg): 1200 Original from: Japan Model: P-300FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 16 Thể tích lồng giặt (l): 300 Đường kính lồng giặt (mm): 903 Chiều sâu lồng giặt (mm): 468 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 150 Khay dung môi 2 (l): 150 Khay dung môi 3 (l): 216 Thể tích chưng cất (l): 220 Tốc độ chưng cất (l/h): 130 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 2.2 Công suất động cơ quạt (kw): 1.5 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 3.8 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 200 Hơi tiêu thụ (kg/h): 38 Kích thước (DxRxC) mm: 2180*1560*2180 Trọng lượng (kg): 1300 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-300FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 16 Basket volume (l): 300 Basket diameter (mm): 903 Basket depth (mm): 468 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 150 Sovent tank 2 (l): 150 Sovent tank 3 (l): 216 Still useful volume (l): 220 Still speed (l/h): 130 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 2.2 Fan motor (kw): 1.5 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 3.8 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 200 Steam consumption (kg/h): 38 External dimemsion(WxDxH) mm: 2180*1560*2180 Weight (kg): 1300 Original from: Japan Model: P-340FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 18 Thể tích lồng giặt (l): 340 Đường kính lồng giặt (mm): 903 Chiều sâu lồng giặt (mm): 534 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 150 Khay dung môi 2 (l): 150 Khay dung môi 3 (l): 216 Thể tích chưng cất (l): 220 Tốc độ chưng cất (l/h): 130 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 2.2 Công suất động cơ quạt (kw): 1.5 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 3.8 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 200 Hơi tiêu thụ (kg/h): 38 Kích thước (DxRxC) mm: 2180*1560*2180 Trọng lượng (kg): 1360 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-340FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 18 Basket volume (l): 340 Basket diameter (mm): 903 Basket depth (mm): 534 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 150 Sovent tank 2 (l): 150 Sovent tank 3 (l): 216 Still useful volume (l): 220 Still speed (l/h): 130 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 2.2 Fan motor (kw): 1.5 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 3.8 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 200 Steam consumption (kg/h): 38 External dimemsion(WxDxH) mm: 2180*1560*2180 Weight (kg): 1360 Original from: Japan Model: P-400FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 20-22 Thể tích lồng giặt (l): 400 Đường kính lồng giặt (mm): 1000 Chiều sâu lồng giặt (mm): 510 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 186 Khay dung môi 2 (l): 186 Khay dung môi 3 (l): 221 Thể tích chưng cất (l): 300 Tốc độ chưng cất (l/h): 160 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 4 Công suất động cơ quạt (kw): 2.2 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 3.8 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 200 Hơi tiêu thụ (kg/h): 38 Kích thước (DxRxC) mm: 2320*1649*2365 Trọng lượng (kg): 1500 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-400FD/ZQ Brand: JINAN OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 20-22 Basket volume (l): 400 Basket diameter (mm): 1000 Basket depth (mm): 510 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 186 Sovent tank 2 (l): 186 Sovent tank 3 (l): 221 Still useful volume (l): 300 Still speed (l/h): 160 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 4 Fan motor (kw): 2.2 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 3.8 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 200 Steam consumption (kg/h): 38 External dimemsion(WxDxH) mm: 2320*1649*2365 Weight (kg): 1500 Original from: Japan Model: P-500FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 25-28 Thể tích lồng giặt (l): 500 Đường kính lồng giặt (mm): 1100 Chiều sâu lồng giặt (mm): 532 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 190 Khay dung môi 2 (l): 190 Khay dung môi 3 (l): 260 Thể tích chưng cất (l): 300 Tốc độ chưng cất (l/h): 160 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 5.5 Công suất động cơ quạt (kw): 2.2 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 4.5 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 200 Hơi tiêu thụ (kg/h): 38 Kích thước (DxRxC) mm: 2419*1676*2480 Trọng lượng (kg): 1860 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-500FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 25-28 Basket volume (l): 500 Basket diameter (mm): 1000 Basket depth (mm): 532 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 190 Sovent tank 2 (l): 190 Sovent tank 3 (l): 260 Still useful volume (l): 300 Still speed (l/h): 160 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 5.5 Fan motor (kw): 2.2 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 4.5 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 200 Steam consumption (kg/h): 38 External dimemsion(WxDxH) mm: 2419*1676*2480 Weight (kg): 1860 Original from: Japan Model: P-600FD/ZQ Hãng sản xuất: OASIS Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục Công suất giặt (kg) : 30-35 Thể tích lồng giặt (l): 600 Đường kính lồng giặt (mm): 1100 Chiều sâu lồng giặt (mm): 624 Đường kính cửa trước (mm): 486 Tốc độ giặt ( rpm): 40 Tốc độ vắt (rpm): 400 Thời gian giặt (min/cycle): 50 Khay dung môi 1 (l): 200 Khay dung môi 2 (l): 200 Khay dung môi 3 (l): 268 Thể tích chưng cất (l): 300 Tốc độ chưng cất (l/h): 160 Thể tích lọc (l): 66 Diện tích lọc (m2): 4 Số lượng lọc (cái): 28 Điện năng sử dụng: 380V/50Hz Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75 Công suất động cơ chính (kw): 7.5 Công suất động cơ quạt (kw): 2.2 Công suất động cơ lọc (kw): 0.55 Công suất làm lạnh (kw): 4.5 Công suất khí nóng (kw): 8.4 Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6 Đường kính khí vào (mm): ø8 Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4 Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25 Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5 Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15 Không khí tiêu thụ (l/h): 8 Nước tiêu thụ (l/h): 200 Hơi tiêu thụ (kg/h): 40 Kích thước (DxRxC) mm: 2419*1726*2480 Trọng lượng (kg): 1900 Xuất xứ: Nhật Bản Model: P-600FD/ZQ Brand: OASIS Assembled in Mainland Load capacity (kg) : 30-35 Basket volume (l): 600 Basket diameter (mm): 1100 Basket depth (mm): 624 Loading door diameter (mm) 486 Wash speed ( rpm): 40 Extraction speed (rpm): 400 Cycle time (min/cycle): 50 Sovent tank 1 (l): 200 Sovent tank 2 (l): 200 Sovent tank 3 (l): 268 Still useful volume (l): 300 Still speed (l/h): 160 Filter volume (l): 66 Filtration area (m2): 4 Filter specifications (pcs): 28 Power supplier (kw): 380/50hz Solvent pump (kw): 0.75 Driving motor (kw): 7.5 Fan motor (kw): 2.2 Filter motor (kw): 0.55 Refigerator (kw): 4.5 Drying heating elements (kw): 8.4 Air pressure (mpa): 0.4-0.6 Compressed air inlet (mm): 8 Water pressure (mpa): 0.2--0.4 Water inlet & outlet (inch): DN25/DN25 Steam pressure (mpa): 0.4-0.5 Steam itlet & outlet (inch): DN15/DN15 Air consumption (l/h): 8 Water consupmtion (l/h): 200 Steam consumption (kg/h): 40 External dimemsion(WxDxH) mm: 2419*1726*2480 Weight (kg): 1900 Original from: Japan