Tia Chớp Xanh Tốc độ trên đường thẳng : 220km/h Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h : 1.356S Thời gian tăng tốc từ 0-180km/h : 2.6742S Kích thước (dài x rộng x cao) (mét) : 1.61×0.91×0.42m Trọng lượng (Kg) : 1316kg Bán kính vào cua tối thiểu : 3.60m Bán kính vào cua tối đa : 7.66m Tốc độ vào cua tối đa : 187 km/h Độ bám đường (khi drift) : 2.65 Độ chuyển hướng (khi drift) : 3.1 Lực Mini bost : 7651N Thời gian Mini bost : 0.63 S Lực bắn N20 (đơn) : 7527.4N Thời gian N20 (đơn) : 3.10 S Lực bắn N20 (đội) : 8021 N Thời gian N20 (đội) : 4.1s Hệ số bơm khí N20 : 3.6 [YOUTUBE]oAiTOzbteTI[/YOUTUBE] [YOUTUBE]Ahi-7gYbPY0[/YOUTUBE] Apolo Tốc độ trên đường thẳng : 220km/h Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h : 1.351S Thời gian tăng tốc từ 0-180km/h : 2.669S Kích thước (dài x rộng x cao) (mét) : 1.61×0.92×0.43M Trọng lượng (Kg) : 1232kg Bán kính vào cua tối thiểu : 3.71 M Bán kính vào cua tối đa : 7.77M Tốc độ vào cua tối đa : 187 km/h Độ bám đường (khi drift) : 2.6 Độ chuyển hướng (khi drift) : 3.1 Lực Mini bost : 8144N Thời gian Mini bost : 0.61 S Lực bắn N20 (đơn) : 7774.2N Thời gian N20 (đơn) : 3.00 S Lực bắn N20 (đội) : 8021 N Thời gian N20 (đội) : 4.0S Hệ số bơm khí N20 : 3.5 [YOUTUBE]SYqcwzdMBv0[/YOUTUBE] Băng Phách Tốc độ trên đường thẳng : 218 km/h Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h : 1.428 S Thời gian tăng tốc từ 0-180km/h : 2.671 S Kích thước (dài x rộng x cao) (mét) : 1.62×0.91×0.45 Trọng lượng (Kg) : 1120 kg Bán kính vào cua tối thiểu : 3.53 M Bán kính vào cua tối đa : 7.41 M Tốc độ vào cua tối đa : 187 km/h Độ bám đường (khi drift) : 2.7 Độ chuyển hướng (khi drift) : 3.1 Lực Mini bost : 7774 N Thời gian Mini bost : 0.65 S Lực bắn N20 (đơn) : 7404 N Thời gian N20 (đơn) : 3.10 S Lực bắn N20 (đội) : 7774.2 N Thời gian N20 (đội) : 4.1 S Hệ số bơm khí N20 : 3.5 [YOUTUBE]dLeAy67goz4[/YOUTUBE] Xem thêm tại Website: http://forum.hagiangvui.org/forumdisplay.php?f=496