Xét nghiệm ure máu để làm gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn được bác sĩ chỉ định thực hiện loại xét nghiệm này trong các lần khám sức khỏe định kỳ hoặc khi nghi ngờ có vấn đề về chức năng thận. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về vai trò, ý nghĩa, quy trình và những điều cần lưu ý khi xét nghiệm ure máu. 1. Xét nghiệm ure máu là gì? Xét nghiệm ure máu (còn gọi là xét nghiệm BUN – Blood Urea Nitrogen) là một trong những xét nghiệm sinh hóa máu nhằm đo nồng độ ure có trong máu. Ure là một sản phẩm phụ được tạo ra trong gan khi cơ thể phân giải protein, sau đó được đào thải qua thận qua đường nước tiểu. Vì vậy, nồng độ ure trong máu phản ánh tình trạng chuyển hóa protein và đặc biệt là chức năng thận. 2. Xét nghiệm ure máu để làm gì? Đánh giá chức năng thận Mục đích chính của xét nghiệm ure máu là để đánh giá khả năng lọc và đào thải chất cặn bã của thận. Khi thận hoạt động kém, khả năng loại bỏ ure khỏi máu giảm đi, dẫn đến nồng độ ure trong máu tăng cao. Đây là một trong những dấu hiệu sớm của suy thận hoặc bệnh lý thận mãn tính. Phát hiện rối loạn gan hoặc chuyển hóa protein Mặc dù ure được đào thải qua thận, nhưng quá trình hình thành ure lại xảy ra tại gan. Do đó, xét nghiệm ure máu cũng giúp phát hiện các rối loạn chức năng gan hoặc những vấn đề liên quan đến chuyển hóa protein trong cơ thể. Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh thận Đối với bệnh nhân đang điều trị các bệnh lý về thận, xét nghiệm ure máu định kỳ giúp theo dõi tiến trình hồi phục hoặc diễn biến xấu đi của bệnh, từ đó giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Đánh giá tình trạng mất nước hoặc suy dinh dưỡng Khi cơ thể mất nước nghiêm trọng hoặc người bệnh bị suy dinh dưỡng, nồng độ ure máu cũng có thể tăng hoặc giảm bất thường. Do đó, xét nghiệm ure máu còn hỗ trợ trong việc đánh giá tình trạng tổng quát của cơ thể. 3. Khi nào nên xét nghiệm ure máu? Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm ure máu trong những trường hợp sau: Có triệu chứng liên quan đến suy thận: mệt mỏi, tiểu ít, phù nề, buồn nôn. Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc có tiền sử bệnh lý thận. Trước khi phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc ảnh hưởng đến thận. Theo dõi người bệnh đang điều trị bệnh thận, tiểu đường, huyết áp cao. Nghi ngờ mất nước, nhiễm trùng nặng, suy dinh dưỡng. 4. Quy trình xét nghiệm ure máu như thế nào? Xét nghiệm ure máu là một xét nghiệm đơn giản, thường chỉ cần lấy mẫu máu tĩnh mạch. Trước khi xét nghiệm, bạn có thể cần nhịn ăn trong khoảng 8 giờ (tùy yêu cầu của cơ sở y tế). Sau khi lấy máu, mẫu sẽ được đưa vào phòng xét nghiệm để phân tích. Thời gian trả kết quả thường từ 1 – 2 giờ, tùy thuộc vào cơ sở y tế. 5. Giá trị bình thường của ure máu là bao nhiêu? Giá trị bình thường của ure máu thường dao động trong khoảng: Người lớn: 7 – 20 mg/dL (hoặc 2.5 – 7.1 mmol/L) Trẻ em: Thấp hơn một chút so với người lớn Tuy nhiên, mức độ ure máu có thể thay đổi tùy theo chế độ ăn uống, tình trạng cơ thể hoặc phòng xét nghiệm thực hiện. Quan trọng là bác sĩ sẽ phân tích kết quả dựa trên tổng thể lâm sàng và các chỉ số liên quan như creatinin máu. 6. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm ure máu Ure máu cao: Có thể do bệnh thận, mất nước, chảy máu tiêu hóa, ăn nhiều đạm, dùng thuốc lợi tiểu, hoặc suy tim. Ure máu thấp: Có thể liên quan đến suy gan, suy dinh dưỡng, hoặc dùng quá nhiều dịch truyền tĩnh mạch. Việc đánh giá chỉ số này cần kết hợp với các yếu tố khác để có chẩn đoán chính xác. 7. Cần lưu ý gì trước và sau khi xét nghiệm ure máu? Không nên ăn quá nhiều đạm trước khi xét nghiệm. Thông báo với bác sĩ về thuốc đang sử dụng vì một số thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nếu bạn có bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp cao, nên thực hiện xét nghiệm ure máu định kỳ để theo dõi sức khỏe. 8. Kết luận Xét nghiệm ure máu để làm gì? – Đây là xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá chức năng thận, phát hiện các rối loạn chuyển hóa, theo dõi điều trị và kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát. Việc hiểu rõ ý nghĩa của xét nghiệm này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là với những người có nguy cơ cao mắc bệnh lý thận hoặc gan.