mình có thấy cái này nhưng mình ko hiểu lắm có nghĩa là bot lc trung bình ở đây lên 44 rồi mới chuyển chỗ đúng ko bạn
bạn vào http://forum.gamevn.com/showthread....ac-Loi-Thac-Mac-Thuong-Gap-Xem-Truoc-Hoi-Sau- xem phần 4. Các giai đoạn train lv TS Taiwan.
http://forum.gamevn.com/showthread.php?513754-Huong-dan-tron-goi-choi-Tsonline-danh-cho-ga- Bạn theo cái này mà bot,chứ bot lên 44 chắc là thánh,có mini cũng chỉ bot được lên 34,cái lvtb đó thực ra là lv để cả team combo,giờ không cần biết nhiều thế đâu Ngồi đọc xong topic đó hiểu cũng được kha khá rồi đó
tình hình là máy mình không càn được legna sniffer rồi, mấy bạn chỉ cho mình cách sài trong dodo để tìm npcid với
"Gỗ Sơn Việt và Tn Động lương ( cả 2 đều mix từ gỗ LĐ, tốt nhất là dùng acc mix đồ cho nhanh - ai còn hỏi nữa chém chít à)" bây h không bot GCL nữa thì kiếm gỗ LD ở đâu vậy ? ai có cách nào khác để kiếm TN động lương k ạ
Cái này tương đối thôi.Bạn bot đến khi lv thua NPC tiếp theo < 4 lvl thì sang được, chẳng hạn Lưu Tiểu Đệ lv 13 thì lvl 10 qua, Giản Dung lv 41 thì 38 39 qua. Không nên qua sớm vì rất dễ bị đánh miss. Dục tốc thì bất đạt mà, TSTW là cứ phải từ từ
Mình xin hỏi tí là nếu hiện giờ mình vẫn giữ account chủ mà các ID game mình quên hết rùi, thì có tìm lại đc ko ?
cho hỏi tạ 30 có làm Q ra đc ko, team gà đang cần bot pet mà ko kiếm đâu ra tạ để đeo cho bạn trẻ quách gia
tạ 30 làm q ra đc bạn mà mình hỏi tý mình đang bot có acc kéo nhưng lại k có mini thì bot thế nào nhỉ đang lv50 mà bot như bt thì thấy lâu quá
Có acc kéo thì mình thấy lợi được đúng lvtb chứ không set được damage,acc cần kéo thì chủ yếu mấy chiêu ném đá hỏa tiễn mà bem,ăn kn 3 con,đi từ thiết giáp quân đến giang tặc thủ xong du côn,xong nhảy sang khách hứa cung là cho acc kéo đánh đc rồi p/s lv 50 thì sang luôn du côn 65 sang khách hứa cung,chỉ khác là ăn mini kéo nhanh hơn nhiều
cho hỏi team mình h người 90, pet 77 rồi nhưng chỉ có 4 đá lăn, int tổng ko đủ bem QNB. bây h mình định mua vũ khí cho pet vs người đeo. bot thì chỉnh pot 3 thì có bị hỏng vũ khí ko
tổng int đá lăn chết QNB là 750 , char mới 90 thì đánh QNB hư vk là đúng rồi vì QNB lvl 96 khi nào level bạn 91 mới đánh ko hư đồ , tương tự pet cũng vậy . @sackhoi91: của bạn đây , làm phiền copy vào cái Word save lại nha [spoil] Sách Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Nhập Môn Lục Trí lực+ 2 0 10 U Châu - Trác Quận 12001 Bách Thảo Kinh Trí lực +1; Phòng vệ +1 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12061 Liệt Tử Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12001 Tố Thư Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12001 Sách Tinh Sơ Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12001 Quân Quốc Luận Trí lực +3; Phòng vệ +1 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12061 Sách CànkhônVĩ Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Đông Quận 11001 Úy Liêu Tử Trí lực +4; Công kích -1 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Chân Nhân Luận Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Thôn Phùng Lai 11021 PhongTụcThông Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Đông Quận 11001 Dịch Đạo Chú Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Sách KhuMaKinh Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Thôn Phùng Lai 11021 Tham Đồng Khế Trí lực +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Đông Quận 11001 Kim quý Kinh Trí lực +6; Phòng vệ +1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Duy Nam Tử Trí lực +7; Phòng vệ +1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001 Cổ Kim Chú Trí lực +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012 LệnhCHươngCú Trí lực +9; Công kích -1 25 420 Từ Châu - Thành Thọ Xuân 15024 NgôTửBinhPháp Trí lực +7; Công kích +1 25 420 Thành Lạc Dương 13002 Lục Khí Quy Độ Trí lực +8; Phòng vệ +1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001 HThiênThuyết Trí lực +10; Công kích -1 30 700 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012 Diễn Khổng Đồ Trí lực +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Thọ Xuân 15024 ThuỷChiếnThư Trí lực +8; Công kích +1 30 700 Việt Châu - Thành Phạm Nam 13041 TháiBìnhThuật Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001 Công Cứu Pháp Trí lực +9; Phòng vệ +1 35 1200 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012 CúcTửBinhThư Trí lực +9; Công kích +1 35 1200 Thành Lạc Dương 13002 Sơn Hải Kinh Trí lực +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Xuân Thu Thiên Trí lực +12; Phòng vệ -1 40 2050 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001 Tả Truyện Trí lực +10; Công kích +1 40 2050 Bình Châu - Thôn Giải Lương 20021 Tạp Bệnh Luận Trí lực +10; Phòng vệ +1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011 Thủ Thần Ký Trí lực +14; Phòng vệ -2 45 3480 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001 Tuần Giáp Thư Trí lực +14; Công kích -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011 Thư Thanh Namg Trí lực +11; Phòng vệ +2 45 3480 Lương Châu - Kỳ Huyện Môn 24021 TB Binh Pháp Trí lực +11; Công kích +2 45 3480 Lương Châu - Thành Thiên Thủy 24003 Đinh Giáp Thư Trí lực +15; Công kích -2 50 5900 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001 BP Tiếp Yếu Trí lực +12; Công kích +2 50 5900 Bình Châu - Thôn Giải Lương 20021 Ngũ sắc Chẩn Trí lực +12; Phòng vệ +2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011 MạnhĐứcTânThư Trí lực +13; Công kích +2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 ThuCảmTinhBùa Trí lực +16; Phòng vệ -2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 CángTượngLịch Trí lực +16; Công kích -2 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18022 Thanh Lĩnh Đạo Trí lực +13; Phòng vệ +2 55 8800 Giang Đông - Kiến Nghiệp 18002 BinhThư 24Trang Trí lực +14; Công kích +2 60 13300 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 Kinh biểnthước Trí lực +14; Phoòng vệ +2 60 13300 Giang Đông - Đông Quận 18011 Sách Trang Tử Trí lực 17; Công kích -2 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18022 ThuKhảoDịBưu Trí lực +17; Phòng vệ -2 60 13300 Dinh Nam - Trường Sa Thành 23002 TrươngLươngThư Trí lực +15; Công kích +2 65 19900 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 Lục Đồ Thư Trí lực +18; Phòng vệ -2 65 19900 Giang Đông - Đông Quận 18011 Bát Trận Đồ Trí lực +18; Công kích -2 65 19900 Giang Đông - Kiến Nghiệp 18002 Kinh Bách Thảo Trí lực +15; Phòng vệ +2 65 19900 Dinh Nam - Quế Dương Thôn 23041 Tịnh Thế Ngâm Trí lực +17; Phòng vệ +3 75 42000 Nhị Châu - Phiên Ngư Thành 26003 Thuật Bắc Đẩu Trí lực +21; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Bạch Đế 25022 Tiịnh Thế Ngâm Trí lực +17; Phòng vệ +3 75 42000 Ích Châu - Thành Ba Quận 25032 Tôn Tử Pháp Trí lực +17; Công kích +3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 NgọcThốKinh Trí lực +21; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25012 Kinh Thái Bình Trí lực +18; Phòng vệ +3 80 58800 Nhị Châu - Phiên Ngư Thành 26003 Dịch Vĩ Đồ Trí lực +22; Phòng vệ -3 80 58800 Ích Châu - Thành Ba Quận 25032 Âm Bùa Kinh Trí lực +18; Công kích +3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Vạn Ngôn Luận Trí lực +23; Phòng vệ -3 85 76400 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002 Bí Cảnh Thư Trí lực +19; Phòng vệ +3 85 76400 Lĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012 Ma Đế Thử Thư Trí lực +23; Công kích -3 85 76400 Ích Châu - Làng Du Linh 60001 S.DiêmkhônLục Trí lực +24; Công kích -3 90 99000 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002 thiên hạ Luận Trí lực +20; Công kích +3 90 99000 Liĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012 Sách Luân Hồi Trí lực +24; Phòng vệ -3 90 99000 Ích Châu - Làng Du Linh 60001 Sách VạnHóaĐồ Trí lực +26; Công kích -3 93 129000 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002 Sách Văn Chửng Trí lực +21; Công kích +3 93 129000 Lĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012 Sâm Ngụy Ngôn Trí lực +26; Phòng vệ -3 93 129000 Ích Châu - Làng Du Linh 60001 Áo Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Bào Hắc Bố Trí lực +3 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Áo Thanh Trường Nhanh nhẹn +3 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Áo Tử Trường Nhanh nhẹn +3 0 10 Dự Châu - Diệp Thành 12990 Áo Hồng Ma Nhanh nhẹn +4 3 20 U Châu - Trác Quận 12204 Giáp Hắc Tinh Phòng vệ +4 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Áo Hắc Tơ Nhanh nhẹn +4 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 BàoThanhTrường Trí lực +4 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Áo Hoàng Ma Nhanh nhẹn +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Áo Thần Sao Nhanh nhẹn +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Bào Lục Đạo Trí lực +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Giáp Xà Lân Phòng vệ +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Áo Bạch Vũ Nhanh nhẹn +6 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Giáp Tử Khải Phòng vệ +6 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Bào Tử Mộ Trí lực +7 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Bào Thanh Tu Trí lực +10; Công kích -2 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 BàoVânĐộngBạch Trí lực +11; Công kích -2 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Áo Cận Phong Nhanh nhẹn +11; Phòng vệ -2 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Giáp Ngự Lang Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -2 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 BàoBátQuáTạo Trí lực +12; Công kích -2 30 700 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Giáp NhânPhong Phòng vệ +13; Nhanh nhẹn -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thànhv 13022 BàoHậuThỏHoàng Trí lực +13; Công kích -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Áo Nhược Thủy Nhanh nhẹn +13; Phòng vệ -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giáp Yêu Lân Phòng vệ +19; Nhanh nhẹn -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 Bào Tạo thủy Trí lực +19; Công kích -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 Áo Dạ Điểu Nhanh nhẹn +19; Phòng vệ -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 ÁoLụcBoTrường Nhanh nhẹn +20; Phòng vệ -3 60 13300 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 Giáp Trùng Kim Phòng vệ +20; Nhanh nhẹn -3 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18021 Bào Vi Phong Tri lực +20; Công kích -3 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18021 Áo Di Thảo Nhanh nhẹn +16; Trí lực +2 65 19900 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 ÁoBàngCổChiến Nhanh nhẹn +16; Phòng vệ +2 65 19900 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 Áo HạoHạnDân Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ +3 70 29800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 ÁoDàiTửĐằng Nhanh nhẹn +17; Trí lực +3 70 29800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Áo Tiên Du Nhanh nhẹn +25; Phòng vệ -4 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 Áo Cầm Long Trí lực +25; Công kích -4v 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 Áo Xích Thuốc Nhanh nhẹn +18; Trí lực +3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Áo HỏaDiệmCỗ Nhanh nhẹn +18; Phòng vệ +3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 GiáPhuânChiến Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -4 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Áo Bí Cảnh Nhanh nhẹn +26; Phòng vệ -4 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Bào Khùy Vân Trí lực +26; Công kích -4 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Áo ThanhThuốc Nhanh nhẹn +19; Trí lực +3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Nón Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Mũ Thiết Đầu Phòng vệ +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Nón Long Địa Trí lực +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Khăn Hồi Long Nhanh nhẹn +2 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Mũ Tượng Ngà Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Nón Phục Bo Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Khăn Phần Thiên Nhanh nhẹn +3 3 20 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Nón Trừng Đạo Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12204 Khăn Tử Tuyết Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Mũ Điêu Khôi Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Nón Tàn Hà Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Mũ Bách Hạo Phòng vệ +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Mũ Xích Hổ Phòng vệ +8; Nhanh nhẹn -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Khăn vải Nhanh nhẹn +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Nón Quân Tử Trí lực +10; Công kích -1 30 700 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Mũ Mãnh Hỏa Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Nón Bát Tuấn Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Khăn Thuần Băng Nhanh nhẹn +1; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Nón Cung Lô Trí lực +17; Công kích -2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 Mũ Trùng Hổ Phòng vệ +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 Khăn Hà Tàn Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ -2 55 8800 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 Mũ Phù Long Phòng vệ +18; Nhanh nhẹn -2 60 13300 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 Nón Viễn Du Trí lực +19; Công kích -2 65 19900 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 Mũ Hắc Sơn Phòng vệ +19; Nhanh nhẹn -2 65 19900 Ích Châu - Thành Đô 25201 Mũ Tây Dương Phòng vệ +22; Nhanh nhẹn -3 70 29800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Mũ Bắc Yến Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Mũ Ngô Việt Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Tay Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map BăngtayHồngHộ Phòng vệ +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Găngtay Lôi Cực Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Cự Lộc 12991 BăngtayHắcThiết Công kích +2 0 10 Dư Châu - Cự Lộc 12991 GăngtayNhânVân Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12990 GăngtayTửQuân Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Găngtay khiết Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 BăngtayThẩmNgộ Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12204 GăngtayÂmCực Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 BăngtayTửThiết Công kích +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Găngtay quang Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Diệp Thành 12990 G.tay PhấtLiệt Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Băngtay LụcHộ Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 G.tay TrầnDương Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12204 Găngtay ĐịnhTà Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Băngtay LamHộ Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 B.tayTrừngThiên Công kích +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 GăngtayTịnhVân Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 G.tayChấnthạch Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 G.tayThanhYêu Trí lực +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 G.tay LinhThiên Trí lực +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 BăngtayT.khiết Phòng vệ +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 B.tayNghịchLưu Công kích +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 G.tayChiếnLiệt Trí lực +9; Công kích -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Găngtay ĐộnĐịa Trí lực +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 BăngtayMaDiện Công kích +10; Nhanh nhẹn -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 GăngtayLạcCang Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 BăngtayThầnCâu Công kích +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 G.tayTườngVân Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 GăngtayNgọcLưu Trí lực +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 BăngtayThanhXà Phòng vệ +12; Nhanh nhẹn -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 BăngtayCựcBăng Công kích +12; Nhanh nhẹn -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 G.tay Tịnh Lụy Trí lực +12; Công kích -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 B.tayNghinhTinh Phòng vệ +15; Nhanh nhẹn -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 BăngtayĐịa Hiên Công kích +15; Nhanh nhẹn -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 GăngtayBíchBo Trí lực +15; Công kích -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 B.tayThủyNhật Công kích +16; Nhanh nhẹn -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 GăngtayTốkhiết Trí lực +16; Công kích -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 Găngtay Âm Yêu Trí lực +16; Phòng vệ -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 BăngtayHỏaLiêu Công kích +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 BăngtayTửQuân Phòng vệ +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 GăngtayXíchMa Trí lực +17; Công kích -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 GăngtayChấnĐịa Trí lực +18; Công kích -2 60 13300 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 B.tay KinhKha Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 BăngtayCựkhiết Công kích +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 Găngtay ĐộLoạn Trí lực +23; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 BăngtayTàoMụi Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 B.tayThiênPhá Công kích +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 G.tay phátLoạn Trí lực +24; Công kích -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Giày Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Giầy Tố vải Nhanh nhẹn +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Giầy Tạo vải Nhanh nhẹn +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Giầy Nham Lưu Phòng vệ +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Giầy Hắc vải Nhanh nhẹn +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12204 Giầy Tà Lục Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Giầy Nhuận Trạch Nhanh nhẹn +3 3 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Giầy Xích Vải Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Giầy Hành Vân Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Giầy Hỏa Vân Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Giầy Đăng Hỏa Phòng vệ +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 GiầythíchPhong Nhanh nhẹn +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Giầy khiết Vũ Nhanh nhẹn +9; Công kích -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giầy Biêu Diệm Nhanh nhẹn +9; Phòng vệ -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giầy Du Phong Phòng vệ +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giầy Tín Phong Nhanh nhẹn +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Giầy Hỏa Long Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Giầy khiếuPhong Nhanh nhẹn +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Giầy Trốn Địa Nhanh nhẹn +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Giầy Bàng thạch Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ -2 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 Giầy Trì Mã Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 GiầyTuyếtkhinh Nhanh nhẹn +23; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Giầy Banh Mã Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 GiầyPhongkhinh Nhanh nhẹn +24; Công kích -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 [/spoil]
nói chung pet HT thì con nào củng như nhau cả ( QG KL TC TVC ) nhưng nên train QG vì rất dễ set agi bot. mấy con kia thì toàn lên HP - TVC cũng như giữa DC và TP , theo mình DC là lựa chọn số 1 cho các nb 1 team bot chuẩn thì 3 DC 2 QG char 3 hỏa 1 thủy 1 địa