gì đây, toàn moe thế . Có thông tin gì về phiên bản tiếng Anh ko, mà chơi tiếng Trung cũng được nếu dân VN đông. Có ai chơi ko vậy?
Cái game này gốc của nước nào thế , sao cái style cứ lai tá lả thế lày , mặc đồ shrine maiden mà đi cầm cây AK47 thì em hết đỡ nổi rầu , lại còn 1 bầy inumimi với nekomimi , thêm cái ảnh con pé tóc vàng cột lên cầu nắng ngoài vũ trụ nữa cơ đấy
Đài Loan Con kia là con Cáo chứ Inu đâu mà Inu . Con Cybil bị cột lúc trời tối thôi , ko phải là trên vũ trụ .
Game của Đài Loan í.....mặc dầu bộ voice của nó là tiếng nhựt 100%... http://ns.chinesegamer.net/left_3_1_2.asp << xem là bít Mình cho nó mặc gì chả được , cho bikini cũng đc mà . Bản tiếng trung chưa OB được 1 tháng nữa, chắc hok có bản Eng sớm dzị đâu ...Còn chơi thì cũng có mà...được khoảng 1 nhóm đang chơi game nì.
Chỉ nhìn hình thôi có cảm tưởng như game này là của Nhật làm đó :o:o. Phong cách chơi có vẻ hợp ý mình a. Mà bản English chắc không trông mong nổi đâu, mấy game Đài Loan được bao game ra bản English chứ, chắc đăng kí chơi thử xem sao.
Các bác có link download nào khác với link của post #1 ko??Mấy link đấy em ko thể nào down dc.Nếu có thể các bác up lên media giùm em dc ko??
Thích nhất mấy game thể loại này. Ghét cái tiếng mán chơi cóc hiểu gì -.-. Mấy game này chơi chủ yếu mò quest đi rất vui. Ko hiểu thì còn chơi thế mắm nào >_<. Mà thấy dạng game này tiến hóa từ từ nhỉ. Từ TSOnline đánh hồi quá khứ, travel vòng vòng trong china. Đến Wonderland được chu du khắp thế giới. Rồi đến bây giờ thì bay ra khỏi vũ trụ luôn . Quá đã! Can't wait to try it. But, once again...TIẾNG MÁN!!!!!!!! X(
Link down , chỉ cần paste thẳng vào flashget , nhớ là flashget , ko xài bất cứ cái gì khác nhé . mirror 1 : ftp://210.242.35.74/NsOnline_CB_1219.rar mirror 2 : ftp://210.242.35.75/NsOnline_CB_1219.rar mirror 3 : ftp://210.242.35.79/NsOnline_CB_1219.rar mirror 4 : ftp://210.242.35.80/NsOnline_CB_1219.rar Voice : ftp://210.242.34.109/Voice.rar Flashget TW : http://down6.flashget.com/flashget194tw.exe Update , tối qua đi event và đây là hơi thở cuối cùng của DarknessTangLin trong tầng 12 của tháp phục thù .
game này mỗi tội tiếng mán thôi còn lại thì ai mê ts hoặc wlo thì không thể không mê nsonline ( cũng có thể nói là bỏ ts với wlo mà theo nsonline luôn đó nhưng tiếc là ::(
http://www.downloadtaxi.com/d/1233391681 << down về, chép đè lên cái server.ini của nó là xong....vào toàn tiếng anh cả . C10 có người online 24/24 đó.
Hướng dẫn mix 1 số đồ cơ bản : qua căn nhà kế bên hotel , tức là tiệm tạp hóa , trong đây có bán áo + giày lv 4 : Phân loại : Áo là thuộc tính vải , giày là thuộc tính da . ( ở đây chỉ tính 2 món bán tại tạp hóa , tớ sẽ update cách xem thuộc tính sau ) . Quy luật cơ bản : trong khung mix đồ , 3 khung , khung đầu tiên là nguyên liệu chính , khi đưa đồ vào đây thì nó là thuộc tính gì thì thành phẩm sẽ là thuộc tính đó Ví dụ : vải + da = vải . khung thứ 2 là nguyên liệu phụ , tức là dùng để mồi nguyên liệu chính , khung này thì áp dụng 1 số công thức cho sẵn là đc . Khung thứ 3 là nguyên liệu dùng cho việc nhảy rank , cụ thể là Sách bách khoa hợp thành . Ví dụ : mix vải 2 + da 2 = vải 4 , nếu đổi thành vải 2 + da 2 + Sách bách khoa hợp thành 1 thì sẽ = vải 5 , tùy theo sách mà mình cho vào mang số mấy thì sẽ tăng bao nhiêu rank . Bách khoa hợp thành theo suy đoán có 5 loại bao gồm : Bách khoa hợp thành 1 Bách khoa hợp thành 2 Bách khoa hợp thành 3 Bách khoa hợp thành 4 Bách khoa hợp thành tổng hợp , cái này mở random ra 1 trong 4 thứ bên trên . Quy tắc nhảy rank : từ 1 > 2 rank , nhảy 3 rank là trường hợp hiếm có . Nguyên liệu chính được cung cấp sẵn trong game gồm : Vải 2 ( áo tại tạp hóa ) Da 2 ( giày tại tạp hóa ) Gỗ , Sắt , Đồng , Vàng , Bạc ( tất cả đều rank 1 và có được do thu thập , tức hút khoáng , xem #1 , ko nói thêm phần này ) Phân biệt : Gỗ xài được là loại gỗ màu đen Sắt là loại khoáng hình cục , màu đen và có những chấm màu xám Đồng tương tự sắt nhưng có chấm màu cam Vàng tương tự sắt nhưng có chấm màu vàng Bạc tương tự sắt nhưng có chấm màu trắng sữa . Nắm vững cơ bản về nhảy rank và cách phân biệt nguyên liệu rồi , bây h đến phần mix từ căn bản lên nóc luôn : Theo thứ tự Tên item - Element - Bộ phận trang bị - giới tính - level - item rank - status - công thức Nguyên liệu chính : Vải (Fiber) 雙月扇 Fiber ( 纖維 ) Weapon - 4 2 Def Spd Fiber 1 + Fur 1 黑絲襪 Fiber ( 纖維 ) Shoes Female 4 2 Matk Fiber 1 + Fur 1 御幣 Fiber ( 纖維 ) Weapon - 6 3 Matk Mdef Fiber 1 + Wood 1 細草鞋 Fiber ( 纖維 ) Shoes - 6 3 9 Spd Fiber 1 + Wood 1 絲質手套 Fiber ( 纖維 ) Hand - 4 2 7 Mdef Fiber 1 + Fiber 1 布衣 Fiber ( 纖維 ) Body - - 2 Mdef Spd Fiber 1 + Fiber 1 褐色斗篷 Fiber ( 纖維 ) Back - 4 2 4 Def ( Alway ) Fiber 1 + Fiber 1 藤鞋 Fiber ( 纖維 ) Shoes - 6 3 9 Spd Fiber 1 + Fiber 1 藍絲手套 Fiber ( 纖維 ) Hand - 6 3 Mdef Def Fiber 1 + Fiber 1 神主服 Fiber ( 纖維 ) Body - 6 3 Matk Mdef Fiber 1 + Fiber 1 藍緞帶頭飾 Fiber ( 纖維 ) Head - 6 3 9 Matk Fiber 1 + Fiber 1 應援者頭巾 Fiber ( 纖維 ) Head - 6 3 9 Spd Fiber 1 + Fiber 1 赤絲手套 Fiber ( 纖維 ) Hand - 6 3 Matk Mdef Fiber 1 + Fiber 1 短和服 Fiber ( 纖維 ) Body - 8 4 11 Spd Fiber 2 + Fiber 2 忍者護腕 Fiber ( 纖維 ) Hand Female 8 4 11 Spd Fiber 2 + Fiber 2 羽絨絲袍 Fiber ( 纖維 ) Body Male 8 4 Matk Mdef Fiber 2 + Fiber 2 長統布靴 Fiber ( 纖維 ) Shoes - 8 4 Def Mdef Fiber 2 + Fur 2 綠耳 Fiber ( 纖維 ) Head - 8 4 Atk Matk Fiber 2 + Fur 2 天翔靴 Fiber ( 纖維 ) Shoes - 8 4 Matk Spd Fiber 2 + Fur 2 法帽 Fiber ( 纖維 ) Head - 8 4 Matk Mdef Fiber 2 + Fur 2 火焰魔杖 Fiber ( 纖維 ) Weapon - 8 4 15 Matk Fiber 2 + Wood 2 陰陽師法袍 Fiber ( 纖維 ) Body - 10 5 Matk Mdef Fiber 3 + Fiber 3 格鬥服 Fiber ( 纖維 ) Body - 12 6 9 Atk 9 Spd Fiber 4 + Fur 4 海盜服 Fiber ( 纖維 ) Body Male 14 7 Spd Def Fiber 5 + Fur 5 綠袍 Fiber ( 纖維 ) Body - 14 7 Def Mdef Fiber 5 + Fur 5 僧侶服 Fiber ( 纖維 ) Body Male 14 7 Def Mdef Fiber 5 + Fiber 5 神官服 Fiber ( 纖維 ) Body - 14 7 Mdef Def Fiber 5 + Fiber 5 黑魔戰袍 Fiber ( 纖維 ) Body - 14 7 11 Matk 9 Def Fiber 5 + Iron 5 熱血頭巾 Fiber ( 纖維 ) Head - 14 7 Matk Spd Fiber 5 + Copper 5 湛藍聖裝 Fiber ( 纖維 ) Body - 14 7 Mdef Matk Fiber 6 + Gold 6 Nguyên liệu chính : Da (Fur) 女學生鞋 Fur ( 皮 ) Shoes Female 4 2 7 Def Fur 1 + Fiber 1 皮靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 4 2 7 Def Fur 1 + Fur 1 海賊鞋 Fur ( 皮 ) Shoes Male 6 3 Def Mdef Fur 1 + Fur 1 紳士帽 Fur ( 皮 ) Head Male 6 3 Def Matk Fur 1 + Fiber 1 灰靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 8 4 Def Mdef Fur 2 + Fiber 2 天藍靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 8 4 11 Mdef Fur 2 + Fiber 2 紫袍 Fur ( 皮 ) Body - 8 4 Def Mdef Fur 2 + Fiber 2 赤紅靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 10 5 Atk Matk Fur 3 + Fiber 3 紅龍戰袍 Fur ( 皮 ) Body - 10 5 Def Atk Fur 3 + Fiber 3 法王戰袍 Fur ( 皮 ) Body - 10 5 Matk Mdef Fur 3 + Fiber 3 燎原靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 10 5 Def Spd Fur 3 + Fiber 3 炫風格鬥服 Fur ( 皮 ) Body - 10 5 Atk Spd Fur 3 + Fiber 3 毛皮護脛 Fur ( 皮 ) Shoes Male 10 5 Def Mdef Fur 3 + Fur 3 毛皮護腕 Fur ( 皮 ) Hand Male 10 5 Def Mdef Fur 3 + Fur 3 行軍重靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 10 5 13 Def Fur 3 + Copper 3 晴空格鬥服 Fur ( 皮 ) Body - 12 6 Atk Spd Fur 4 + Fiber 4 晚禮服 Fur ( 皮 ) Body - 12 6 Mdef Def Fur 4 + Fiber 4 紅皮厚靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 12 6 Def Atk Fur 4 + Fiber 4 雪皮厚靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 12 6 Def Mdef Fur 4 + Fiber 4 牛仔帽 Fur ( 皮 ) Head Male 12 6 9 Def 9 Matk Fur 4 + Fiber 4 海賊服 Fur ( 皮 ) Body - 12 6 Spd Def Fur 4 + Fiber 4 鳳羽靴 Fur ( 皮 ) Shoes - 14 7 Matk Spd Fur 6 + Gold 6 Nguyên liệu chính : Gỗ 南瓜頭罩 Wood(木) Head - 4 2 Matk Mdef Wood 1 + Fur 1 木屐 Wood(木) Shoes - 4 2 Atk Wood 1 + Wood 1 斗笠 Wood(木) Head - 4 2 Def Wood 1 + Wood 1 長弓 Wood(木) Weapon - 4 2 256 Wood 1 + Fiber 1 松藤木屐 Wood(木) Shoes - 6 3 Atk Matk Wood 1 + Fiber 1 狼牙棒 Wood(木) Weapon - 6 3 Atk Max HP Wood 1 + Iron 1 木劍 Wood(木) Weapon - 8 4 Matk Mdef Wood 2 + Wood 2 嵐木屐 Wood(木) Shoes - 10 5 Atk Wood 3 + Wood 3 Nguyên liệu chính : Sắt 藍晶戰盔 Iron(鐵) Head - 6 3 Atk Def Iron 1 + Silver 1 愛心魔杖 Iron(鐵) Weapon - 6 3 Matk Mdef Iron 1 + Silver 1 / Iron 1 + Copper 1 鐵刀 Iron(鐵) Weapon - 6 3 Atk Def Iron 1 + Wood 1 闊劍 Iron(鐵) Weapon - 6 3 Atk Def Iron 1 + Iron 1 赤鐵刀 Iron(鐵) Weapon - 6 3 Atk Def Iron 1 + Copper 1 青銅寬刃劍 Iron(鐵) Weapon - 6 3 Atk Def Iron 1 + Copper 1 騎士長矛 Iron(鐵) Weapon - 6 3 Atk Iron 1 + Copper 1 空刃劍 Iron(鐵) Weapon - 10 5 Atk Spd Iron 3 + Gold 3 焰晶戰盔 Iron(鐵) Head - 8 4 11 Atk Iron 3 + Iron 3 騎士頭盔 Iron(鐵) Head - 8 4 Atk Def Iron 3 + Copper 2 鋼鐵劍 Iron(鐵) Weapon - 10 5 Atk Def Iron 3 + Copper 3 天鵝戰盔 Iron(鐵) Head - 8 4 Atk Def Iron 3 + Copper 3 寒鐵武士刀 Iron(鐵) Weapon - 8 4 15 Atk Iron 3 + Wood 2 武士刀 Iron(鐵) Weapon - 8 4 15 Atk Iron 3 + Wood 3 赤紅寬刃劍 Iron(鐵) Weapon - 8 4 Atk Def Iron 3 + Silver 3 忍刀 Iron(鐵) Weapon - 10 5 Atk Spd Iron 3 + Silver 3 望月爪 Iron(鐵) Weapon - 10 5 Atk Spd Iron 3 + Gold 3 金質寬刃劍 Iron(鐵) Weapon - 10 5 Atk Def Iron 4 + Copper 4 天鵝頭盔 Iron(鐵) Head 10 5 Atk Def Iron 4 + Copper 4 白銀寬刃劍 Iron(鐵) Weapon - 10 5 Atk Def Iron 4 + Copper 4 藍騎之盔 Iron(鐵) Head - 12 6 Def Mdef Iron 4 + Iron 4 赤紅闊劍 Iron(鐵) Weapon - 12 6 Atk Spd Iron 5 + Wood 4 苦無 Iron(鐵) Weapon - 12 6 Atk Spd Iron 5 + Copper 4 龍爪劍 Iron(鐵) Weapon - 14 7 Atk Mdef Iron 5 + Gold 5 紫騎之盔 Iron(鐵) Head - 14 7 Def Matk Iron 5 + Silver 5 寒鐵大砍刀 Iron(鐵) Weapon - 14 7 Atk Spd- Iron 5 + Copper 5 Nguyên liệu chính : Đồng 銅刀 Copper(銅) Weapon - 4 2 Atk Def Copper 1 + Copper 1 青銅刀 Copper(銅) Weapon - 4 2 Atk Def Copper 1 + Copper 1 短鐵劍 Copper(銅) Weapon - 4 2 Atk Def Copper 1 + Copper 1 翡翠戰盔 Copper(銅) Head - 6 3 Atk Spd Copper 1 + Copper 1 西洋劍 Copper(銅) Weapon - 8 4 Atk Spd Copper 2 + Copper 2 鱗甲 Copper(銅) Body - 10 5 Def Copper 2 + Fiber 2 青銅武士刀 Copper(銅) Weapon - 8 4 Atk Def Copper 2 + Wood 2 叢綠麟甲 Copper(銅) Body - 10 5 Def Spd Copper 3 + Copper 3 銅質腳環 Copper(銅) Shoes - 10 5 Atk Spd Copper 3 + Copper 3 飛馬鞋 Copper(銅) Shoes - 12 6 Def Copper 4 + Gold 4 青銅闊劍 Copper(銅) Weapon - 12 6 Atk Spd Copper 4 + Wood 4 暗月紅爪 Copper(銅) Weapon - 14 7 Atk Spd Copper 5 + Iron 5 樹精法杖 Copper(銅) Weapon - 14 7 Matk Def Copper 5 + Silver 5 Nguyên liệu chính : Vàng 黃金魔杖 Gold(金) Weapon - 4 2 Matk Mdef Gold 1 + Copper 1 黃金匕首 Gold(金) Weapon - 6 3 Atk Spd Gold 1 + Iron 1 糜金戰盔 Gold(金) Head - 8 4 Atk Def Gold 2 + Gold 2 金絲手套 Gold(金) Hand - 8 4 9 Mdef Gold 2 + Fiber 2 黃金騎士盔 Gold(金) Head - 10 5 13 Def Gold 3 + Gold 3 白金之冠 Gold(金) Weapon - 10 5 13 Spd Gold 3 + Silver 3 寶瓶額冠 Gold(金) Head - 12 6 Atk Def Gold 4 + Silver 5 旗袍 Gold(金) Body - 12 6 Def Matk Gold 4 + Fiber 4 黃金皇冠 Gold(金) Head - 12 6 15 Matk Gold 4 + Copper 4 刺金劍 Gold(金) Weapon - 14 7 Atk Spd Gold 6 + Copper 5 飛鷹額冠 Gold(金) Head - 14 7 Atk Def Gold 6 + Silver 5 灰鋼額冠 Gold(金) Head - 14 7 Def Atk Gold 6 + Silver 6 赤金麟甲 Gold(金) Body - 14 7 Def Atk Gold 6 + Fur 6 Nguyên liệu chính : Bạc 白銀匕首 Silver(銀) Weapon - 6 3 Atk Matk Silver 1 + Iron 1 白銀護腕 Silver(銀) Hand Female 6 3 Def Silver 1 + Copper 1 雪月魔杖 Silver(銀) Weapon - 10 5 Matk Mdef Silver 3 + Iron 3 紅水晶頭鍊 Silver(銀) Head - 10 5 Matk Silver 3 + Gold 3 綠銀頭盔 Silver(銀) Head - 8 4 Def Spd Silver 3 + Silver 3 白銀麟甲 Silver(銀) Body - 12 6 Def Mdef Silver 5 + Gold 4 雪藍闊劍 Silver(銀) Weapon - 12 6 Atk Spd Silver 5 + Iron 5 秘銀劍 Silver(銀) Weapon - 14 7 Atk Spd Silver 5 + Copper 5 藍雀護額 Silver(銀) Head - 14 7 Spd Def Silver 6 + Iron 6 Update liên tục khi rãnh rỗi . Xem công thức thì phải xem luôn trứng nhá
Đang chơi wl tưởng E thì té qua đây chơi ai ngờ tiếng Mán thì thôi, có khi nào igg nó xúc luôn cái game này ko nhờ